- Từ điển Việt - Anh
Dung dịch nhiệt ngưng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dew-point reservoir
Giải thích VN: Là thùng chứa dung dịch Hydrocarbon mà trong môĩ quá trình nhiệt độ của nó luôn ở mức cho phép (Dù ở nhiệt độ và áp xuất cao nhất thì hai quá trình vẫn xảy ra). Cũng tương tự Khí hóa lỏng -Ngưng [[tụ.]]
Giải thích EN: A hydrocarbon reservoir in a one-phase region where the temperature stays between the cricondentherm (maximumtemperature and pressure in which two phases can exist) and the critical temperature. Also, RETROGRADE GAS-CONDENSATE RESERVOIR.
Xem thêm các từ khác
-
Phay thuận xiên ngang
cross fault -
Phay vòng quanh
circumferential fault -
Phế bỏ
Động từ., abolish, annihilate, destroy, invalidate, obsolete, scrap, obsolete, to abolish, to nullify. -
Phê chuẩn
Động từ., approval, approve, ratify, validate, approbate, approve, assent, authorization, authorize, endorse, legalization, ratification, ratify,... -
Phế dung kế
pneometer, pneusometer, spirometer -
Phê duyệt
approve, validate, approval, ratification -
Phế liệu
waste, scrap, abatement, discard, dross, faulty material, garbage, junk, refuse, refused material, scrap, scrap material, tails, waste, waste materials,... -
Phế liệu công nghiệp
industrial refuse, industrial waste, process wastes -
Trụ neo
anchor support, anchor position, anchor post, anchor support, anchorage pier, deadman, holdfast, strain tower, tension post -
Cầu dao 4 PST
4 pst contacts, 4pst switch, four-pole single-throw switch -
Cầu dao cách ly
disconnecting switch, isolating switch, isolator, isolator, isolating switch, switch isolator -
Cầu dao cắt tải
air break switch, load break switch, load switch, load-break switch -
Dung dịch nhuộm
bath, dip -
Dung dịch nước amoniac
ammonia liquor, ammonia water, ammoniacal liquor, ammonia-water mixture, aqua ammonia, qua ammonia, aqua ammonia -
Dung dịch nước muối
aqueous salt solution, brine, brine reservoir, brine solution, salina, saline solution, salt solution, water-salt solution, dung dịch nước muối... -
Dung dịch rắn
solid solution, saline solution, dung dịch rắn có trật tự, ordered solid solution, dung dich rắn thế chỗ, substitutional solid solution -
Phế liệu dễ nổ
explosive waste -
Phế liệu sắt
ferrous scrap, junk iron, scrap iron -
Phế liệu sắt tây
tin plate waste -
Phế liệu sắt thép
steel scrap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.