Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dung hạn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allowance
tolerance
dung hạn ẩm
humidity tolerance
dung hạn axit (của đất)
acid tolerance
dung hạn bề mặt
surface tolerance
dung hạn hỏng
damage tolerance
dung hạn pha của tín hiệu hướng dẫn
phase tolerance of the pilot signal
dung hạn tần số
frequency tolerance
dung hạn tần số chặt hơn
tighter frequency tolerance
dung hạn tạp nhiễu
noise tolerance
dung hạn trên sự đáp ứng tần số
tolerance on the frequency response
dung hạn đường kính của lõi
core diameter tolerance
dung hạn đường kính của nhân
core diameter tolerance

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tolerance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top