Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Em út

Thông dụng

Youngest sibling, youngest sister, youngest brother.
Greenhorn.
Chấp hạng em út
Never mind such greenhorns.

Xem thêm các từ khác

  • Em vợ

    brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling).
  • Thánh thượng

    danh từ, emperor, king
  • Én

    Danh từ: swallow; swift, én biển, sea-swallow
  • Eng éc

    xem éc (láy).
  • Thanh tịnh

    tính từ, tranquil, restful
  • Ếnh

    swell (nói về bụng)., (đùa) be big with child., uống nhiều nước quá ễnh bụng, to have a swelling belly for having drunk too munch water.,...
  • Ếnh bụng

    xem ếnh
  • Thanh trừng

    Động từ, to purge
  • Ềnh ềnh

    xem ềnh (láy).
  • Ễnh ương

    danh từ, bull-frog
  • Thanh vân

    danh từ, blue cloud, adder of fame
  • Thanh vắng

    tính từ, quiet and deserted
  • Èo à éo ẹt

    xem éo ẹt (láy).
  • Thành ý

    danh từ, good intention, good will
  • Eo éo

    tính từ, shrill
  • Éo ẹt

    groan (nói về đòn gánh khi gánh nặng)., Éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp).
  • Tháo dạ

    Động từ, to have diarrhea
  • Eo hẹp

    Danh từ: scanty; want; tight, tiền bạc eo hẹp, to have scanty money
  • Ẻo lả

    tính từ, weakly; puny
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top