Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Fiđơ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

feeder

Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối [[phụ.]]

bộ của fiđơ
feeder compensation unit
fiđơ ăng ten
aerial feeder
fiđơ dây hở
open wire feeder
fiđơ làm cân bằng
equalizing feeder
fiđơ ngõ cụt
dead-ended feeder
fiđơ nhiều dây
multiple feeder
fiđơ phân nhánh
distribution feeder
fiđơ đơn
single feeder
fiđơ đường trung chuyển
trunk feeder
hộp fiđơ
feeder box
khuỷu fiđơ
feeder branch
trụ fiđơ
feeder pillar
đầu fiđơ vào
feeder lead-in

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top