Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gối

Thông dụng

Danh từ
pillow; cushion
knee

Xem thêm các từ khác

  • Gồi

    Thông dụng: handful of rice eras just cut., fan-palm., nhà lợp lá gồi, a fan-palm roofed house.
  • Gỏi

    Thông dụng: danh từ, dish make of raw fish and vegetables
  • Gọi

    Thông dụng: Động từ: to call; to hail, gọi xe tắc xi, to call a cab to...
  • Gội

    Thông dụng: Động từ: to wash, gội đầu, to shampoo one's hair
  • Gởi

    Thông dụng: Động từ: to send; to consign, to lodge; to deposit, tôi có...
  • Trào

    Thông dụng: Động từ, to overflow, to brim over
  • Gợi

    Thông dụng: Động từ, to revive; to rouse; to evoke; to excite
  • Gợi cảm

    Thông dụng: suggestive.
  • Gởi gắm

    Thông dụng: Động từ: to recommend, sự gởi gắm, recommendation
  • Gỏi ghém

    Thông dụng: như gỏi
  • Gợi lại

    Thông dụng: reminisce about.
  • Trật

    Thông dụng: Động từ, to sprain, to run off, to miss, to fail
  • Trâu

    Thông dụng: danh từ, buffalo
  • Gọi thầu

    Thông dụng: call upon contractors (tenderers).
  • Trầu

    Thông dụng: danh từ, betel, quid of betel (and areca-nut)%%*Ăn trầu là tập tục có từ thời cổ. miếng...
  • Gôm

    Thông dụng: danh từ, eraser
  • Gốm

    Thông dụng: baked clay, terra-cotta, pottery.
  • Trầy

    Thông dụng: tính từ, scraped, scratched
  • Gồm

    Thông dụng: Động từ, to comprise; to consist of ; to include
  • Gớm

    Thông dụng: Tính từ: loathsome; disgusting; horrible, gớm ghiếc, to disgust
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top