Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trầu

Thông dụng

Danh từ
Betel
Quid of betel (and areca-nut)%%*Ăn trầu là tập tục có từ thời cổ. Miếng trầu gồm có : Một miếng cau + Một miếng lá trầu không có quệt vôi + Có nơi còn thêm một mẩu thuốc lào. Trong phong tục Việt Nam, có tục mời trầu hầu chuyện, nên có câu "Miếng trầu là đầu câu chuyện".
  • Ăn trầu (Betel chewing) : A popular custom formed in Vietnam since time immemorial. Each quid of betel consists of a piece of areca-nut and a betel leaf with no lime spread on it, and in some cases, included with a piece of tobacco.Traditionally, Vietnamese people invite their guests to chew betel before starting a conversation. This explains thoroughly the saying known to everyone : "A quid of betel and areca-nut starts the ball rolling".

Xem thêm các từ khác

  • Gôm

    Thông dụng: danh từ, eraser
  • Gốm

    Thông dụng: baked clay, terra-cotta, pottery.
  • Trầy

    Thông dụng: tính từ, scraped, scratched
  • Gồm

    Thông dụng: Động từ, to comprise; to consist of ; to include
  • Gớm

    Thông dụng: Tính từ: loathsome; disgusting; horrible, gớm ghiếc, to disgust
  • Gờm

    Thông dụng: Danh từ: brocade; embroidered silk, gấm vóc, brocade and satin
  • Trễ

    Thông dụng: tính từ, Động từ, late, tardy, to sagg
  • Trẻ

    Thông dụng: tính từ, danh từ, young, children
  • Trể

    Thông dụng: Động từ, to pout
  • Gon

    Thông dụng: sedge., heap up., chiếu gon, sedge mat., gon đống thóc vào một góc sân, to heap up paddy in...
  • Gòn

    Thông dụng: danh từ, cotton-wool; kapok
  • Gọn

    Thông dụng: neat, tidy., whode, entire, complete., Đồ đạc sắp xếp gọn, neatly arranged furniture., Ăn...
  • Gợn

    Thông dụng: tính từ, wavy; ripple
  • Trèo

    Thông dụng: Động từ, to climb
  • Trẹo

    Thông dụng: tính từ, askew, twisted, wry
  • Gờn gợn

    Thông dụng: xem gợn (láy).
  • Trệt

    Thông dụng: danh từ, groundfloor
  • Gồng

    Thông dụng: Tính từ: invulnerable, gồng gánh, to shoulder
  • Gọng

    Thông dụng: danh từ, frame; framework
  • Trí

    Thông dụng: danh từ, mind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top