Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ghi công

Thông dụng

Cite
Ghi công ai dũng cảm
To cite somebody foe bbravery.

Xem thêm các từ khác

  • Ghi đông

    handle-bar ( xe đạp).
  • Ghi lê

    waistcoat.
  • Ghi lòng

    engrave on one's heart., ghi lòng tạc dạ + to engrave forever on one s heart, .
  • Ghi nhập

    Động từ., to acknowledge
  • Ghi ta

    guita., người chơi ghi ta guitarist
  • Ghi tạc

    engrave deeply on one's memory.
  • Thơ ấu

    tính từ, of tender age
  • Thợ bạc

    danh từ, silversmith, goldsmith
  • Ghiền

    to be addicted to., ghiền thuốc lá, to be addicted to cigarette smoking., ghiền rượu, to addicted todrink.
  • Thô bỉ

    tính từ, reede, coarse
  • Thợ cạo

    danh từ, barber
  • Thợ cưa

    danh từ, sawyer
  • Gia ân

    như gia ơn.
  • Gia bảo

    heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
  • Gia biến

    family mishap, family misfortune
  • Thổ phỉ

    danh từ, bandit, brigand
  • Giả bộ

    to pretend; to affect; to sham., giả bộ ngu dốt, to pretend ignorance., giả bộ đoan trang, butter wouldn't melt in one's mouth
  • Gia bộc

    (từ cũ; nghĩa cũ) house servant.
  • Giả bửa

    Ăn giả bửa eat with good appetite following a sickness.
  • Giá buốt

    tính từ., biting cold.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top