Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ghim

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Pin.
ghim băng
safe pin.
Động từ.
to pin; to enclose; to fasten.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clip
cái ghim kẹp giấy
paper clip
pin

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

peg

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top