Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp đài vô tuyến trên đất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ground radio net

Xem thêm các từ khác

  • Hộp dán

    conduit box, glued box
  • Hộp dẫn điện

    conduit box, giải thích vn : hộp bằng kim loại đặt ở cuối ống dẫn điện nơi dây dẫn có thể được nối với dây dẫn...
  • Hộp dẫn khoan

    box drill jig
  • Hộp danh sách

    combo box, list box, hộp danh sách rơi xuống, drop down list box, hộp danh sách thả xuống, drop-down list box
  • Gia

    Động từ., incremental, senile, backing, beam, body, brace, bracket, carcase, carrier, casing, cost, frame, framed, framework, girder, holder, jack,...
  • Sự dính

    adherence, adhesion, agglutination, cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking, stickness, tackiness, sự dính kết, cohesion strength
  • Sự đình chỉ

    extinction, suspension, jam-up
  • Sự định cỡ

    calibration, calibration (vs), calibration set-up, coining, dimensioning, gauging, size classification, sizing, size, sizing, sự định cỡ tương...
  • Hộp dao

    box, clapper box
  • Hộp dầu

    grease box, oil cup, giải thích vn : một hộp lắp cố định gần hộp số hay bất kỳ một thiết bị nào cần dầu nhờn nhằm...
  • Hộp đầu cuối

    terminal box
  • Hộp đấu dây

    conduit box, connection box, distribution box, joint box, junction box, outlet box, terminal box, connection box, joint box, junction box, terminal box,...
  • Hộp đầu ra

    outlet box
  • Hộp đáy gấp

    folded-bottom box
  • Giá ba chân

    shear leg, three-arm base, tripod, trivet, chân của giá ba chân, tripod leg, cột giữa giá ba chân, central column of a tripod, giá ba chân...
  • Giá bán

    selling price, sole price, selling price, marketable value, monetary value, sale price, sales price, selling price
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top