Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giám định

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to appraise; to estimate; to examine and to decide.
Danh từ.
appraisal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

identity
verification
sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)
verification of assets

Xem thêm các từ khác

  • Thua thiệt

    Động từ, lose out (on), loss, to suffer loss
  • Cách chức

    Động từ: to dismiss from office, to relieve of one s function, cashier, cách chức một giám đốc không...
  • Giam giữ

    detain, keep in prison., commit, detention
  • Giảm sút

    Động từ., negative growth, to decrease, to decline
  • Giám thị

    danh từ., oversee, proctor; superintendent.
  • Ét xăng

    như xăng, benzine, petrol, ét xăng khí tự nhiên, casing head petrol
  • Gian dối

    tính từ., misleading, deceitful; false.
  • Gian lận

    cheating., fraud, gian lận thuế khóa, tax fraud, gian lận đơn vị, unit fraud, sự gian lận đơn vị, unit fraud
  • Cởi mở

    effusive; open-hearted, open
  • Giãn thợ

    lay off workers., lay off
  • Gian thương

    dishonest trader., crook, profiteer
  • Chiếm lĩnh

    Động từ: to control, monopolize, occupy, chiếm lĩnh trận địa, to control the battlefield, tung hàng hoá...
  • Gian trá

    dishonest and deceptive, perfidious., fraud
  • Giản yếu

    summary but complete., brief, sách lịch sử giản yếu, a summary but complete book of history, a history digest.
  • Chiều chuộng

    Động từ: to pamper, coddle, một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau, a couple who know how to pamper...
  • Con buôn

    trafficker, monger
  • Cách tân

    Động từ: to renovate, innovative, renovation, cách tân nền văn hoá, to renovate culture
  • Nhà kính

    glasshouse, greenhouse., greenhouse, stove, glass, greenery, hot house, vinery, kính lợp nhà kính, greenhouse glass
  • Con cái

    Danh từ: children, female, sinh con đẻ cái, to beget children
  • Chiều hướng

    tendency, trend, course, drive, run, trend, chiều hướng phát triển của lịch sử, the evolution trend of history, năng suất có chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top