Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giã từ

Thông dụng

Động từ.
to take leave of.

Xem thêm các từ khác

  • Giác

    Thông dụng: to cup., Danh từ.: horn., angle., ống giác, cupping-glass., con...
  • Giấc

    Thông dụng: Danh từ: sleep ; slumber, ngủ ngon giấc, to have a good...
  • Thư lại

    Thông dụng: danh từ, (cũ) clerk
  • Thú nhận

    Thông dụng: Động từ, to confess, to admit, to realize
  • Thủ phạm

    Thông dụng: danh từ, culprit
  • Thụ phấn

    Thông dụng: Động từ, to pollinate
  • Thư sinh

    Thông dụng: danh từ, student
  • Giai

    Thông dụng: như trai, có hai giai một gái, to have two boys (sons) and one daughter.
  • Giãi

    Thông dụng: (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) open (one's heart); make known (one's feeling)., giải tấm lòng,...
  • Thư thái

    Thông dụng: tính từ, at ease; relaxed
  • Giại

    Thông dụng: bamboo screen (in a verandaaaah).
  • Giái âm

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) good news.
  • Thụ tinh

    Thông dụng: Động từ, to inseminate, to fecundate
  • Thứ trưởng

    Thông dụng: danh từ, vice, minister
  • Thứ tự

    Thông dụng: danh từ, order, position
  • Thua

    Thông dụng: Động từ, to lose, to be defeated
  • Thừa

    Thông dụng: tính từ, Động từ, superfluous, in excess; excessive, quite well, to comply with
  • Giải phẩu

    Thông dụng: dissect, operate., surgery.
  • Thuận

    Thông dụng: tính từ, favourable, apt with, agreeable
  • Thực

    Thông dụng: tính từ, true, real
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top