- Từ điển Việt - Anh
Giúp ích
Thông dụng
To be of service to
Xem thêm các từ khác
-
Trần hưng Đạo
, =====%%expert in literary and military sciences, trần hưng Đạo (hưng Đạo vương trần quốc tuấn, 1226-1300) was an eminent military strategist... -
Giúp rận
help. -
Trần nguyên Đán
%%trần nguyên Đán (1325-1390) or general băng hồ - a high-ranking mandarin of the nhà trần(trần dynasty) - was the greatgrandchild of trần... -
Trần nhân tôn
%%trần nhân tôn (1258-1308) - king trần thánh tôn's eldest son - ascended the throne in 1278. he realized the solidarity between the royal court... -
Trần nhật duật
%%as king trần thái tôn's son, trần nhật duật (1253-1330) was a general in the resistance war against the mongol troops. he was reputed for his... -
Giúp việc
act as aid., người giúp việc, an assistant,an aid; ahouse servant. -
Trần quang khải
%%trần quang khải (1240-1294) - king trần thái tôn's son - was a famous general in the anti-mongol war, a good diplomat and poet. it was him that... -
Giựt
Động từ: to pull; to wrench; to jerk, giựt chuông, to pull the bell -
Trần quốc toản
%%as a descendant of nhà trần (trần dynasty), trần quốc toản was a talented general in the anti-mongol resistance in 1285. being too young to... -
Giựt mình
Động từ: to start; to give a start, giựt mình thức dậy, to start up from one's sleep -
Trần quý cáp
%%with bát nhị (quảng nam) as native land,trần quý cáp (1870-1908) - a patriotic scholar and poet - was descended from a poor peasant family.... -
Trần thái tôn
%%trần thái tôn (trần cảnh, 1218-1277) was the son of trần thừa (a high-ranking mandarin of lý dynasty). owing to his uncle trần thủ Độ's... -
Trần thủ Độ
%%trần thủ Độ (1194-1264) was an eminent politician. with hưng hà (thai binh) as native village, trần thủ Độ was born in a dignitary's... -
Tràn trề
Động từ, to overflow -
Trăn trở
Động từ, danh từ, to toss about (in bed); to ponder, to contemplate, concern -
Trằn trọc
Động từ, tình từ, to toss about -
Trân trọng
Động từ, to consider, to respect -
Gỗ bìa
slab (of timber). -
Trần truồng
tính từ, naked, nude -
Gỡ đầu
comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.