Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giượng

Thông dụng

(cũng nói bố giượng) Stepfather.
Uncle (one's aunt's husband).

Xem thêm các từ khác

  • Giúp đở

    Thông dụng: help (nói khái quát)., phải giúp đở người tàn tật ông già bà cả, one must help the...
  • Go

    Thông dụng: danh từ, woof; weft
  • Thông dụng: (cũng nói trói gô) tie fast, pinion., gô tên ăn trộm lại, to tie fast a thief.
  • Thông dụng: Động từ: to knock; to drum; to chime; to strike, đồng hồ...
  • Gồ

    Thông dụng: tính từ, prominent; protu berant
  • Trần tình

    Thông dụng: Động từ, to make clear, to account on
  • Gỗ

    Thông dụng: Danh từ: wood; timber, gỗ cứng, hard wood
  • Thông dụng: nurse a strain (of sweet potato).
  • Gờ

    Thông dụng: danh từ, edge
  • Gỡ

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to unravel; to pick; to take up, gỡ...
  • Gở

    Thông dụng: danh từ, ominous, inauspicious
  • Gò bó

    Thông dụng: Tính từ: affected, văn gò bó, affected style
  • Tráng

    Thông dụng: Động từ, to rinse, to spread, to cover thinly, to coat
  • Trăng

    Thông dụng: danh từ, moon, trăng non: new moon, trăng lưỡi liềm: crescent moon/ new crescent moon (trăng...
  • Trắng

    Thông dụng: tính từ, white, clear
  • Gò ép

    Thông dụng: constrain (to follow some rule of behaviour).
  • Gốc

    Thông dụng: Danh từ: foot; origin, gốc cây, foot of a tree
  • Gộc

    Thông dụng: bamboo stock., stocky., (thông tục) big (nói về người)., con lợn gộc, a stocky pig.
  • Góc cạnh

    Thông dụng: aspects (of a problem)., phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề, one must examine the problem...
  • Góc độ

    Thông dụng: angle, point of view., nhìn vấn đề dưới một góc độ khác, to look at the problem from...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top