Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trăng

Thông dụng

Danh từ
Moon
Trăng non: New moon
Trăng lưỡi liềm: Crescent moon/ New crescent moon (trăng lưỡi liềm đầu tháng)/ Old crescent moon (trăng lưỡi liềm cuối tháng)
Trăng thượng tuần: 1st quarter moon
Trăng khuyết: Waning gibbous moon
Trăng tròn/ rằm: Full moon
Trăng hạ tuần: Last quarter moon

Xem thêm các từ khác

  • Trắng

    Thông dụng: tính từ, white, clear
  • Gò ép

    Thông dụng: constrain (to follow some rule of behaviour).
  • Gốc

    Thông dụng: Danh từ: foot; origin, gốc cây, foot of a tree
  • Gộc

    Thông dụng: bamboo stock., stocky., (thông tục) big (nói về người)., con lợn gộc, a stocky pig.
  • Góc cạnh

    Thông dụng: aspects (of a problem)., phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề, one must examine the problem...
  • Góc độ

    Thông dụng: angle, point of view., nhìn vấn đề dưới một góc độ khác, to look at the problem from...
  • Tránh

    Thông dụng: Động từ, to avoid, to shirk, to give way, to dodge
  • Gốc rễ

    Thông dụng: root, root and branch., tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn, money is the root of many evils.,...
  • Góc tư

    Thông dụng: quater., (toán) quadrant.
  • Gốc tử

    Thông dụng: (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) naative country., parents.
  • Gối

    Thông dụng: danh từ, pillow; cushion, knee
  • Gồi

    Thông dụng: handful of rice eras just cut., fan-palm., nhà lợp lá gồi, a fan-palm roofed house.
  • Gỏi

    Thông dụng: danh từ, dish make of raw fish and vegetables
  • Gọi

    Thông dụng: Động từ: to call; to hail, gọi xe tắc xi, to call a cab to...
  • Gội

    Thông dụng: Động từ: to wash, gội đầu, to shampoo one's hair
  • Gởi

    Thông dụng: Động từ: to send; to consign, to lodge; to deposit, tôi có...
  • Trào

    Thông dụng: Động từ, to overflow, to brim over
  • Gợi

    Thông dụng: Động từ, to revive; to rouse; to evoke; to excite
  • Gợi cảm

    Thông dụng: suggestive.
  • Gởi gắm

    Thông dụng: Động từ: to recommend, sự gởi gắm, recommendation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top