Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giúp đở

Thông dụng

Help (nói khái quát).
Phải giúp đở người tàn tật ông già cả
One must help the invalids, the old people.
Giúp đở lẩn nhau
To help one another.

Xem thêm các từ khác

  • Go

    Thông dụng: danh từ, woof; weft
  • Thông dụng: (cũng nói trói gô) tie fast, pinion., gô tên ăn trộm lại, to tie fast a thief.
  • Thông dụng: Động từ: to knock; to drum; to chime; to strike, đồng hồ...
  • Gồ

    Thông dụng: tính từ, prominent; protu berant
  • Trần tình

    Thông dụng: Động từ, to make clear, to account on
  • Gỗ

    Thông dụng: Danh từ: wood; timber, gỗ cứng, hard wood
  • Thông dụng: nurse a strain (of sweet potato).
  • Gờ

    Thông dụng: danh từ, edge
  • Gỡ

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to unravel; to pick; to take up, gỡ...
  • Gở

    Thông dụng: danh từ, ominous, inauspicious
  • Gò bó

    Thông dụng: Tính từ: affected, văn gò bó, affected style
  • Tráng

    Thông dụng: Động từ, to rinse, to spread, to cover thinly, to coat
  • Trăng

    Thông dụng: danh từ, moon, trăng non: new moon, trăng lưỡi liềm: crescent moon/ new crescent moon (trăng...
  • Trắng

    Thông dụng: tính từ, white, clear
  • Gò ép

    Thông dụng: constrain (to follow some rule of behaviour).
  • Gốc

    Thông dụng: Danh từ: foot; origin, gốc cây, foot of a tree
  • Gộc

    Thông dụng: bamboo stock., stocky., (thông tục) big (nói về người)., con lợn gộc, a stocky pig.
  • Góc cạnh

    Thông dụng: aspects (of a problem)., phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề, one must examine the problem...
  • Góc độ

    Thông dụng: angle, point of view., nhìn vấn đề dưới một góc độ khác, to look at the problem from...
  • Tránh

    Thông dụng: Động từ, to avoid, to shirk, to give way, to dodge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top