Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giảm bớt âm thanh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sound-absorbing

Xem thêm các từ khác

  • Giảm chấn

    (cái giảm chấn) damper., absorb, stamp, absorb, amortize, buffer, bumper, cushion, damper, damping, deaden, shock absorber, to mount elastically,...
  • Sự dồn kênh

    multiplex, multiplexing, sự dồn kênh chia khoảng, sdm (space-division multiplexing), sự dồn kênh phân bước sóng, wavelength division multiplexing,...
  • Sự dồn kênh phân tần

    fdm (frequency division multiplexing)
  • Hư hỏng

    như hư (nói khái quát)., corrupt, fail, failure, fault, mustered-out, out of order, shutdown, spoil, taint, worn out, corrupt, perish, rơle chính...
  • Hư mòn

    wear down
  • Hư số

    (toán) abstract number., abstract number, giải thích vn : số trừu tượng .
  • Giả thiết hợp

    composite hypothesis
  • Giả thiết tính toán

    calculation assumption, calculation hypothesis, design assumption
  • Giả thiết tuyến tính

    linear hypothesis
  • Giá thỏi cán

    billet cradle
  • Giá thử

    như giả thử, stand, test bed, tester
  • Sự dồn toa

    marshaling, marshalling, switching
  • Giá thử nghiệm

    test bay, test bed, test bench, test rig, test stand, testing bench
  • Giả thuyết

    danh từ., assumption, hypothesis, hypothesis, supposition; hyppothesis., giả thuyết mặc định, default assumption, giả thuyết avogadro, avogadro's...
  • Sự đong

    batch, manoeuvre, coagulation, closing, closure, driving-in, shutdown, shut-off, stopping, measuring, closing, impress, jellification, sự đóng kín...
  • Sự đóng băng

    freeze up, freezeing, freezing, frost, frost penetration, frosting, glaciation, icing, regelation, freeze, freezing, icing, regelation, freeze, sự đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top