Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy onionskin

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

onionskin paper

Giải thích VN: Giấy mỏng, nhẹ, trong mờ, được láng bóng bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm nóng sấy khô đặc biệt sử dụng cho đồ dùng văn phòng phẩm gửi bằng máy [[bay.]]

Giải thích EN: A thin, lightweight, translucent, glazed paper having an undulating surface caused by a special heating and drying process; commonly used for airmail stationery.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top