Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy phớt

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

felt paper

Giải thích VN: Loại giấy bọc được bao phủ bởi nhựa đường; dùng để chống ẩm hay nhiệt độ quá [[cao.]]

Giải thích EN: A sheathing paper coated with tar and asphalt, used to protect against moisture and extreme temperatures.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top