Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy tàu bạch

Thông dụng

China paper.

Xem thêm các từ khác

  • Hiểm ác

    tính từ, wicked, wicked
  • Hiếm có

    (như hiếm) rare, scare., phenomena, rare, rare, lòng rộng lượng hiếm có, unasual magnanimity.
  • Giày tây

    european-style shoe.
  • Tình tiết

    danh từ, detail, particular, episode
  • Tĩnh tọa

    Động từ, to meditate
  • Giấy tín chỉ

    stamped paper.
  • Giấy trang kim

    spangle.
  • Giày vải

    canvas shoe, tennis shoe, sneakers (mỹ).
  • Tình ý

    danh từ, intention
  • Giấy vệ sinh

    danh từ, toilet-paper
  • Giày vò

    Động từ., to torment; to worry.
  • Giày xéo

    trample upon.
  • Tít mù

    tính từ, very far away, far remote
  • Gié

    rice-ear.
  • Giẻ cùi

    green magpie; blue magpie (chim).
  • Hiểm nghèo

    tính từ, hazardous, serious, dangerous, serious
  • Hiên

    danh từ, veranda, parthouse, hiên điều trị bằng khí hậu, climate curative veranda, mái hiên có giàn dây leo, trellised veranda (h)
  • Hiến binh

    gendarme (in a capitalist country)., gendarme
  • Hiến chương

    Danh từ: charter, charter, charter, hiến chương liên hiệp quốc, charter of united nations, hiến chương...
  • Giếc

    xem cá giếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top