Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giới hạn tới hạn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

critical range

Xem thêm các từ khác

  • Giới hạn trên

    complete limit, high limit, superior limit, upper bound, upper limit, upper value, upperlimit, limit up, giới hạn trên nhỏ nhất, least upper bound,...
  • Sự lặn tự do

    free diving, giải thích vn : cách lặn mà trong đó thiết bị lặn được sử dụng để giúp người lặn có thể di chuyển thoải...
  • Sự lăn vân dọc

    straight knurling
  • Sự lắng

    rest, deposit, deposition, precipitation, sedimentation, settlement, settling, subsidence, collapse, defecation, deposition, elutriation, sedimentation,...
  • Sự lắng ban đầu

    initial settlement
  • Sự láng bề mặt

    surface application
  • Sư láng bóng

    polish, glaze, smooth braking
  • Sự lắng cặn

    decantation, sedimentation, precipitation, settling, sự lắng cặn nước thải, waste water sedimentation
  • Khả năng dùng lại

    reusability, khả năng dùng lại ván khuôn, reusability of shuttering
  • Khả năng duy trì

    maintainability, giải thích vn : mức độ dễ dàng trong việc duy trì một hệ thống trong trạng thái làm [[việc.]]giải thích en...
  • Khả năng ghi nhớ

    coast, giải thích vn : một đặc tính bộ nhớ của rađa có khả năng làm cho các hệ góc và hàng chuyển động theo cùng một...
  • Khả năng giảm chấn

    damping capacity
  • Khả năng giữ

    holding capacity, khả năng giữ nước, water holding capacity
  • Giới hạn từ biến

    creep (ing) limit, creep limit, creep point, creep strength, creep stress, limit of creep
  • Giới hạn tỷ lệ

    elastic limit, limit of integrationality, limit of proportionality, p limit, p point, proportional elastic limit, proportional limit, proportionality limit
  • Giới hạn ứng suất trên

    superior stress limit
  • Giới hạn vào/ra

    i/o area, i/o bound, input/output-bound
  • Sự lắng dọng

    sedimentation
  • Sự lắng đọng

    accretion, concretion, decantation, deposit, deposition, sediment, sedimentation, setting, settlement, settling, subsidence, sự lắng đọng phù sa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top