- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Gia công bề mặt
surface, sự gia công bề mặt, surface dressing, sự gia công bề mặt, surface treatment, sự gia công bề mặt, surface working -
Gia công côn (bánh răng)
point -
Gia công định hình
profiling, giải thích vn : 1.là hoạt động để tạo khuôn hoặc các bộ phận khác sử dụng công cụ cắt.2 . là công đoạn... -
Gia công kim cương
diamond boring, giải thích vn : gia công ở tốc độ cao sử dụng dụng cụ phủ kim cương hoặc [[carbon.]]giải thích en : high-speed... -
Gia công lại
remachine, rework, markup price -
Gia công mặt
face, sự gia công mặt đầu, face turning -
Sự điều phối
conditioning, dispatching, sự điều phối mạch, circuit conditioning, sự điều phối tín hiệu, signal conditioning, sự điều phối... -
Sự điều phối tín hiệu
signal conditioning, sự điều phối tín hiệu vào, input signal conditioning -
Sự điều tần
fm (frequency modulation), fm frequency modulation, frequency modulation, frequency modulation (fm), sự điều tần cải tiến, mfm (modifiedfrequency... -
Sự điều tần ngẫu nhiên
incidental frequency modulation -
Sự điều tần sửa đổi
mfm (modified frequency modulation), modified frequency modulation (mfm) -
Sự điều tiết
accommodation, adjustment, choking, conditioning, control, correction, regulation, sự điều tiết dòng chảy, adjustment of stream, sự điều... -
Sự điều tiết bùn cặn
sludge bulking, sludge conditioning -
Hộp dụng cụ
chest, kit, tool box, tool case, toolbox, giải thích vn : một bộ các chương trình giúp cho các lập trình viên biên soạn phần mềm... -
Hộp đựng dầu mỡ
grease cup, giải thích vn : một hộp trong đó có chứa dầu mỡ dùng để bôi trơn các đinh vít và tái bôi [[trơn.]]giải thích... -
Hộp dùng lại được
reusable -
Hộp được khâu
stitched box -
Gia công mặt định hình
contour lathe -
Gia công nguội
cold-worked, cold work, cốt thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, thanh thép gia công nguội, cold-worked bar, thép gia công... -
Gia công thô
rough, rough-casting dimension, rough-down, snag, sự gia công thô ( gạch ), rough dressing, đồ kim khí ( gia công ) thô, rough hardware, đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.