Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia tâm

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) apply oneself to.

Xem thêm các từ khác

  • Già tay

    a little in excess., be firm (with somebody), canh mặn vì bỏ muối già tay, the soup is too salty because of a little salt in excess., bón phân...
  • Giả thác

    (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
  • Gia thần

    (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin s household butler (manager).
  • Gia thất

    thành gia thất to get married.
  • Thốt

    Động từ, to utter, to say
  • Gia tiên

    family ancestors, family forbears., làm lễ cúng gia tiên, to worship family ancestors.
  • Gia tố

    (ngôn ngữ học) affix.
  • Thốt nốt

    danh từ, palmyra
  • Giả trá

    deceptive, false
  • Giả trang

    disguise oneself as., con gái giả trang làm con trai, a girl disguised as a boy
  • Giá treo cổ

    gallows, gibbet
  • Gia truyền

    tính từ., handed down from ancestors.
  • Gia tư

    family private property., gia tư thường thường bậc trung, a family with a medium-sized private property.
  • Kiệt tác

    masterpiece., masterpiece, kiệt tác của, kieu is nguyen du's masterpiece.
  • Kiệt xuất

    towering,pre-eminent., eminent, vị anh hùng kiệt xuất, a pre-eminent hero.
  • Thủ bút

    danh từ, autograph
  • Giá vé

    easel.
  • Thù địch

    tính từ, hostile
  • Giả vờ

    pretend, fein, giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác, to pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
  • Thu dọn

    Động từ, to clear away, to tidy up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top