Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiệt tác

Mục lục

Thông dụng

Masterpiece.
kiệt tác của
Kieu is Nguyen Du's masterpiece.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

masterpiece

Xem thêm các từ khác

  • Kiệt xuất

    towering,pre-eminent., eminent, vị anh hùng kiệt xuất, a pre-eminent hero.
  • Thủ bút

    danh từ, autograph
  • Giá vé

    easel.
  • Thù địch

    tính từ, hostile
  • Giả vờ

    pretend, fein, giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác, to pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
  • Thu dọn

    Động từ, to clear away, to tidy up
  • Già yếu

    decrepit, old and feeble., tuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫn, although decrepit (old and feeble), he still remains very lucid.
  • Giặc biển

    danh từ., pirate
  • Giấc bướu

    (từ cũ; nghĩa cũ) như giấc điệp
  • Giặc cướp

    danh từ., thugs, robbers
  • Giấc điệp

    (từ cũ; nghĩa cũ) sound sleep; beautiful dream., mơ màng giấc điệp, to have a beautiful dream.
  • Giác độ

    (từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ
  • Giặc giã

    danh từ., war; hostilities.
  • Giấc hoa

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) sleep (of a beautiful girl)
  • Giấc hoè

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) beautiful dream.
  • Thu lượm

    Động từ, to collect
  • Sâu sắc

    tính từ, deep, profound
  • Giấc mơ

    danh từ, dream
  • Giấc mộng

    (cũng nói giấc mơ) dream.
  • Giấc nghìn thu

    the long sleep, sleep that knows no breaking., an giấc nghìn thu, to sleep the sleep that knows no breaking.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top