- Từ điển Việt - Anh
Giao thức phân giải địa chỉ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
address resolution protocol
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- Apple Address Resolution Protocol (AARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
- Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ ATM
- ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
- LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
- Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
- NBMA address resolution protocol (NARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
- TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
Address Resolution Protocol (ARP)
ARP (address resolution protocol)
Xem thêm các từ khác
-
Sự hồi phục
recovery, relaxation, renewal, restitution, restoration, rally, restoration, bản ghi sự hồi phục thành phần, component recovery record (crr),... -
Kênh xả
discharge canal, escape, outfall channel, outlet channel, overflow channel, spillway channel, tailrace canal, waste channel, kênh xả nước, water... -
Kênh xả (dẫn động thủy lực)
spillway canal -
Kênh xả đáy
bottom culvert -
Kênh xả nước thải
sewage outfall, wastewater outfall -
Kênh xả van đập tràn
effluent channel, tailrace tunnel -
Kênh xuất tương tự
analog output channel -
Sự hồi quy
regression -
Sự hồi quy tuyến tính
linear regression -
Sự hồi quyển (của tàu vũ trụ)
re-entry -
Sự hội thoại
conversation, dialog, dialogue, interaction -
Sự hồi tiếp
regeneration, feedback, return feed, sự hồi tiếp ( âm ) nối tiếp, series feedback, sự hồi tiếp âm, inverse feedback, sự hồi tiếp... -
Sự hồi tiếp âm
inverse feedback, negative feedback, negative reaction -
Keo
Danh từ: glue, spar, truss, candy, adhesive, colloidal, gel, gelatin, glue, glued, lime, pasting, resin, size, draft,... -
Keo (chất dạng gelatin)
colloid -
Kéo (thuyền)
track -
Keo axetat
acetate adhesive, acetate glue -
Kéo bằng tời
winch -
Kéo bật ra
pull-off, tear-off -
Giao thức quảng cáo dịch vụ
sap (service advertising protocol), service access point (sap), service advertising protocol (sap), giải thích vn : sap được server netware , server...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.