Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hồi phục

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

recovery
bản ghi sự hồi phục thành phần
component recovery record (CRR)
bản ghi sự hồi phục thành phần
CRR (componentrecovery record)
sự hồi phục giữa
mid-batch recovery
sự hồi phục lỗi chức năng
functional error recovery
sự hồi phục nếp nhăn
crease recovery
sự hồi phục ngược
backward recovery
sự hồi phục nội tuyến
in-line recovery
sự hồi phục rãnh
track recovery
sự hồi phục tập tin ngược
backward file recovery
sự hồi phục tập tin sớm
forward file recovery
sự hồi phục thời gian
time recovery
sự hồi phục thuận
forward recovery
sự hồi phục tiến
forward recovery
sự hồi phục tiến
forward recovery time
sự hồi phục đàn hồi
elastic recovery
tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
recovery control data set
relaxation
sự hồi phục sắt từ
ferromagnetic relaxation
renewal
restitution
restoration

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rally
sự hồi phục tính kỹ thuật
technical rally
restoration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top