- Từ điển Việt - Anh
Sự hồi phục
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
recovery
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- component recovery record (CRR)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- CRR (componentrecovery record)
- sự hồi phục giữa bó
- mid-batch recovery
- sự hồi phục lỗi chức năng
- functional error recovery
- sự hồi phục nếp nhăn
- crease recovery
- sự hồi phục ngược
- backward recovery
- sự hồi phục nội tuyến
- in-line recovery
- sự hồi phục rãnh
- track recovery
- sự hồi phục tập tin ngược
- backward file recovery
- sự hồi phục tập tin sớm
- forward file recovery
- sự hồi phục thời gian
- time recovery
- sự hồi phục thuận
- forward recovery
- sự hồi phục tiến
- forward recovery
- sự hồi phục tiến
- forward recovery time
- sự hồi phục đàn hồi
- elastic recovery
- tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
- recovery control data set
relaxation
renewal
restitution
restoration
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rally
restoration
Xem thêm các từ khác
-
Kênh xả
discharge canal, escape, outfall channel, outlet channel, overflow channel, spillway channel, tailrace canal, waste channel, kênh xả nước, water... -
Kênh xả (dẫn động thủy lực)
spillway canal -
Kênh xả đáy
bottom culvert -
Kênh xả nước thải
sewage outfall, wastewater outfall -
Kênh xả van đập tràn
effluent channel, tailrace tunnel -
Kênh xuất tương tự
analog output channel -
Sự hồi quy
regression -
Sự hồi quy tuyến tính
linear regression -
Sự hồi quyển (của tàu vũ trụ)
re-entry -
Sự hội thoại
conversation, dialog, dialogue, interaction -
Sự hồi tiếp
regeneration, feedback, return feed, sự hồi tiếp ( âm ) nối tiếp, series feedback, sự hồi tiếp âm, inverse feedback, sự hồi tiếp... -
Sự hồi tiếp âm
inverse feedback, negative feedback, negative reaction -
Keo
Danh từ: glue, spar, truss, candy, adhesive, colloidal, gel, gelatin, glue, glued, lime, pasting, resin, size, draft,... -
Keo (chất dạng gelatin)
colloid -
Kéo (thuyền)
track -
Keo axetat
acetate adhesive, acetate glue -
Kéo bằng tời
winch -
Kéo bật ra
pull-off, tear-off -
Giao thức quảng cáo dịch vụ
sap (service advertising protocol), service access point (sap), service advertising protocol (sap), giải thích vn : sap được server netware , server... -
Sự hồi tiếp âm thanh
acoustic feedback
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.