Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Guốc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
wooden shoe; wooden clog

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

heelpiece

Xem thêm các từ khác

  • Nuốt trôi

    (thông tục) pocket without a hitch, swallow., nuốt trôi năm nghìn đồng, to pocket without a hitch five thousand dong.
  • Chán đời

    to be tired of living
  • Nuốt trửng

    swallow up., nuốt trửng viên thuốc, to swallow up a pill of medidine.
  • Nuốt tươi

    như nuốt sống
  • Núp

    to take cover; to take shelter., ẩn núp, to shelter.
  • Chận đứng

    Động từ., to arrest; to cheek, to stop.
  • Chán ghét

    Động từ., to dislike, to disrelish
  • Nút áo

    (địa phương) coat button.
  • Chân giả

    cork - leg, ammunition leg., (sinh vật) pseudopod.
  • Nứt mắt

    be too young to (for)., mới nứt mắt mà đã hút thuốc, to smoke at too young an age.
  • Nứt nanh

    crack, split., Đất nứt nẻ cả vì hạn, the ground craked all over because of drought.
  • Chặn giấy

    paper - weight.
  • Chân giò

    (pig s) trotters
  • Chăn gối

    blanket and pillow; bed and board; connubiality, chưa chăn gối cũng vợ chồng, although having not shared bed and board, we are already man and...
  • Chặn hậu

    to cut off the enemy's retreat
  • Chấn hết

    puta final stop to (a writing).
  • Chan hoà

    to be bathed in, (nói về tình cảm, lối sống) easily mix with, to be in harmony with, nước mắt chan hoà trên đôi má, her two cheeks...
  • Chặn họng

    to muzzle, to impose silence on (somebody), nói chặn họng, to speak in such a way as to muzzle someone
  • Chấn hưng

    to make prosper, to make prevail, chấn hưng công nghệ, to make industry prosper, chấn hưng đạo đức, to make morality prevail
  • Chân khớp

    (động vật) arthopod.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top