Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấn hưng

Thông dụng

Động từ.

To make prosper, to make prevail
chấn hưng công nghệ
to make industry prosper
chấn hưng đạo đức
to make morality prevail

Xem thêm các từ khác

  • Chân khớp

    (động vật) arthopod.
  • Chẵn lẻ

    odd-even game
  • Chẩn mạch

    (y học, cũ) diagnose by feeling the pulse (of a patient).
  • Chân mây

    (văn chương) line of horizon, horizon., chân mây cuối trời, [to] the end of the earth.
  • Ở ẩn

    live (lead) the life of a recluse.
  • Chán nản

    disheartened, dispirited, khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được, if one is disheartened by not so many difficulties,...
  • Ồ ạt

    Động từ., to mass; to crowd.
  • Chán ngán

    utterly discontented, hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê, he was utterly discontented with his life as a mercenary,...
  • Gượng gạo

    strained; forced., constrained, nụ cười gượng gạo, strained a strained smile.
  • Chán ngắt

    boring, dull, wearisome, tedious., bài thuyết trình chán ngắt, a tedious lecture.
  • Chán ngấy

    be fed up with.
  • Chân như

    (tôn giáo) eternal truth.
  • Ô chữ

    danh từ., crossword puzzle.
  • Ổ chuột

    danh từ., rat-hole.
  • Ở cữ

    be congined, be in childbirth.
  • Chán phè

    disgusting, ikksome, humdrum., lao vào những việc chán phè, to be engaged in humdrum tasks.
  • Ô danh

    danh từ., bad reputation.
  • Chân phương

    Tính từ: plain, chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc, his plain handwriting is easy to read,...
  • Ở đậu

    put up provisionally at a friend's.
  • Chân quỳ

    curved leg, console, lư hương chân quỳ, a curved-legged incense burner, bàn chân quỳ, a console-table
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top