Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hèm hẹp

Thông dụng

Xem hẹp (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Ướt át

    tính từ, wet , damp
  • Hèn chi

    (cũng nói hèn gì) that is why, therefor, no wonder., tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ, they spend...
  • Ướt đẫm

    tính từ, soaked
  • Hẹn giờ

    (cái hẹn giờ (ở quạt điện...)) timer.
  • Hèn hạ

    tính từ, vile; mean; despicable
  • Úp mở

    tính từ, equivocal
  • Hẹn hò

    Động từ, to make a date, to date with
  • Út

    tính từ, smallest, youngest, little
  • Hèn kém

    mean.
  • Ụt ịt

    tính từ, dumpy
  • Kỹ nghệ

    Danh từ: industry; manufacture, engineering, kỹ nghệ nặng, heavy industry, kỹ nghệ gia, industrialist, kỹ...
  • Kỷ niệm

    Danh từ: memory; souvenir; keep sake, Động từ: to commemorate, memorial, những...
  • Hèn mạt

    tính từ, very mean, very base
  • Ưu ái

    tính từ, Động từ, affectionate, to favour
  • Hèn mọn

    tính từ, humble, low
  • Hèn nào

    như hèn chi
  • Ưu phiền

    danh từ, sorrow
  • Ưu sầu

    tính từ, sorrowful
  • Hẹn ước

    (văn chương) promise.
  • Hèn yếu

    tính từ, pusillanimous, faint-hearted
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top