Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình chữ thập

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cross
hình chữ thập
cross-shaped
khung hình chữ thập
cross-shaped frame
lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
cross drill bit cutting edge
nivô hình chữ thập
cross-test level
cruciate
cruciform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top