Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hòa giải

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to mediate; to conciliate; to reconcile

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

conciliate
conciliation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

amicable settlement
composition
sự hòa giải thân thiện
amicable composition
thủ tục hòa giải
composition proceedings
điều khoản hòa giải thân thiện
amicable composition clause
conciliation
con đường hòa giải
measures of conciliation
hòa giải bắt buộc
compulsory conciliation
hội đồng hòa giải
conciliation board
người hòa giải
conciliation officer
thủ tục hòa giải
conciliation proceedings
tòa hòa giải
conciliation court
ủy ban hòa giải
board of conciliation
ủy ban hòa giải
commission of conciliation
ủy ban hòa giải
conciliation committee
yêu cầu tiến hành hòa giải
request for conciliation
mediate
mediation
hội đồng hòa giải
mediation board
sự hòa giải xung đột chủ thợ
mediation in a labour dispute
ủy ban hòa giải
mediation board

Xem thêm các từ khác

  • Tường thuật

    Động từ, record, to relate, to report
  • Tương trợ

    Động từ, tính từ, mutual assistance, to interdepend, interdependent
  • Hải sâm

    holothurian., cucumber of the sea
  • Hải sản

    seafood, marine products, maritime products, marginal products, marine products, seafood
  • Chèn lấn

    như chèn ép, crowding out, sự chen lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn hoàn...
  • Tùy viên

    danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương...
  • Tuyên bố

    Động từ, declare, to declare, to state, tuyên bố hợp đồng vô hiệu, declare the contract avoided (to...), tuyên bố người đương...
  • Hoa hồng

    Danh từ: rose, rose, commission, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hoa hồng gió, wind rose, hoa hồng...
  • Bàn cãi

    Động từ: to argue, to debate, discussion, bàn cãi cho ra lẽ, to argue away, to fight out, vấn đề đã...
  • Tuyết

    danh từ, snow, snow, nap, tuyết cacbonic, carbon dioxide snow, vành đai tuyết, snow belt
  • Hỏa pháo

    danh từ, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol, fuze
  • Họa sĩ

    danh từ, draftsman, painter, artist, painter
  • Bản cáo trạng

    Danh từ: charge-sheet, indictment, indictment, đưa ra bản cáo trạng kết tội ai, to bring in an indictment...
  • Họa tiết

    motif; design; vignette., motif, tracery
  • Nảy nở

    bud, sprout., hive, proliferate, propagate, một thiên tài vừa nảy nở, a budding genius.
  • Hoài nghi

    Động từ, disbelieve, to doubt
  • Hoán chuyển

    Động từ, conversion, translation, to exchange post
  • Tỷ số

    danh từ, ratio, rate, ratio, score
  • Hoàng cung

    danh từ, imperial palace, imperial palace; royal palace
  • Hoàng đạo

    zodiac., zodiac, zodiacal, giờ hoàng đạo, propitious hour., dấu hiệu hoàng đạo, signs of the zodiac
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top