- Từ điển Việt - Anh
Hóa lỏng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deliquesce
fluidify
fluidise
fluidization
fluidized
liquate
liquefaction
- áp suất hóa lỏng
- liquefaction pressure
- bước hóa lỏng
- liquefaction step
- cấp hóa lỏng
- liquefaction step
- giai đoạn hóa lỏng
- liquefaction step
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- hiệu quả hóa lỏng
- liquefaction yield
- hòa lỏng agon
- argon liquefaction
- hóa lỏng cryo
- cryogenic liquefaction
- hóa lỏng heli
- helium liquefaction
- hóa lỏng heli
- liquefaction of helium
- hóa lỏng hydro
- hydrogen liquefaction
- hóa lỏng khí
- gas liquefaction
- hóa lỏng khí thiên nhiên
- natural gas liquefaction
- hóa lỏng không khí
- air liquefaction
- hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- hóa lỏng oxy
- oxygen liquefaction
- hóa lỏng phân cấp
- cascade liquefaction
- hóa lỏng than
- coal liquefaction
- năng suất hóa lỏng
- liquefaction yield
- nhiệt hóa lỏng
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa lỏng (chất khí)
- heat of liquefaction
- nhiệt độ hóa lỏng
- liquefaction temperature
- phương pháp hóa lỏng
- liquefaction method
- quá trình hóa lỏng
- liquefaction process
- quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
- ideal gas liquefaction process
- quá trình hóa lỏng không khí
- air liquefaction process
- sự hóa lỏng argon
- argon liquefaction
- sự hóa lỏng chất khí
- liquefaction of gases
- sự hóa lỏng hydro
- hydrogen liquefaction
- sự hóa lỏng khí
- gas liquefaction
- sự hóa lỏng không khí
- air liquefaction
- sự hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- sự hóa lỏng oxy
- oxygen liquefaction
- thiết bị hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- thiết bị hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- trạm hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- trạm hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
liquefaction step
liquefied
Giải thích VN: Theo giai đoạn hóa [[lỏng.]]
Giải thích EN: Converted to the liquid phase.
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas container
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas storage vessel
- cấp khí hóa lỏng
- liquefied gas supply
- dòng khí hóa lỏng
- liquefied gas stream
- hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ thống truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- khí (được) hóa lỏng
- liquefied gas
- khí dầu lửa hóa lỏng
- liquefied petroleum gas
- khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas
- khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas (LPG)
- khí dầu mỏ hóa lỏng
- LPG (liquefiedpetroleum)
- khí hóa lỏng
- liquefied gas
- khí hóa lỏng lạnh
- cold liquefied gas
- khí nhiên liệu hóa lỏng
- liquefied natural gas (LNG)
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas (LNG)
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- LNG (liquefiednatural gas)
- khí đồng hành hóa lỏng
- liquefied petroleum gas (LPG)
- khí được hóa lỏng
- liquefied gas
- sự cấp khí hóa lỏng
- liquefied gas supply
- tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas carrier
- tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas tanker
- tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas tanker
- thùng chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas container
liquefy
liquescent
liquification
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
liquefy
liquescent
Xem thêm các từ khác
-
Hóa lỏng được
liquefiable -
Lưới tọa độ cực
polar network -
Lưới trắc địa cơ sở
base network, major framework -
Lưỡi trai
peak, visor (ở mũ)., left hang facing tool -
Lưới trạm
resean -
Lưới trạm đo
network, lưới trạm đo ảnh, photogrammetric network, lưới trạm đo lưu lượng, network of gauging stations, lưới trạm đo lưu lượng,... -
Lưới trạm đo mưa
pluviometric network, precipitation network, rainfall network, rigid gauge network -
Ray chạy điện
electric railcar -
Ray chống trật bánh
rail guard -
Ray có điện
conductor rail, contact rail, live rail, third rail -
Ray có giường nằm
car sleeper train -
Hoa lửa hàn
weld spatter -
Hóa mờ
devitrify -
Hóa năng
chemical energy -
Hỏa nghiệm
pyroscope -
Lưới trạm thủy văn
gauge network, hydrographic network, hydrologic network -
Lưới trần
floor grate -
Lưới trát vữa
rih mesh -
Lưới triệt
suppressor grid, suppressor gird, giải thích vn : lưới thứ ba trong đèn điện tử ở giữa lưới chắn và dương cực để đưa... -
Lưới trở, lưới kháng
resistor matrix
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.