Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hôi tanh

Thông dụng

Stinking.
Ignoble, mean, base.
Giống hôi tanh
An ignoble breed.

Xem thêm các từ khác

  • Hội tề

    (từ cũ; nghĩa cũ) local pupet administration (in enemy-ocupied areas)., ấm ớ hội tề, half-baked, non-commital, equivocal.
  • Hỏi thăm

    ask after, inquire affter., ask for, inquire about., hỏi thăm gia đình bạn, to inquire after one's friend's family., hỏi thăm đường đi,...
  • Hồi thanh

    (từ cũ; nghĩa cũ) echo.
  • Hỏi thi

    examine (pupils...).
  • Hội thiện

    (từ cũ; nghĩa cũ) charity.
  • Hơi thở

    danh từ, breath; respiration
  • Hồi tị

    (luật) decline judging.
  • Hối tiếc

    repent [of], regret.
  • Hồi tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) letter of reply.
  • Hồi tỉnh

    Động từ, to recover to consciousness
  • Hồi tố

    (luật) retroactive.
  • Hỏi tội

    have it in for.
  • Hồi trước

    in the past.
  • Hồi ức

    recollect, reminisce.
  • Hồi văn

    palindrome.
  • Hỏi vợ

    ask for a girl s hand (from her parents...).
  • Hồi xuân

    undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause.
  • Hội ý

    meet and compare notes, have exchange of ideas.
  • Hợm đời

    behave supercilious.
  • Hom hem

    wasted, decrepit., Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem, to have a wasted face after a long illness., cụ già hom hem, a decrepit old man.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top