Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồi xuân

Thông dụng

Undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause.

Xem thêm các từ khác

  • Hội ý

    meet and compare notes, have exchange of ideas.
  • Hợm đời

    behave supercilious.
  • Hom hem

    wasted, decrepit., Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem, to have a wasted face after a long illness., cụ già hom hem, a decrepit old man.
  • Hóm hỉnh

    như hóm
  • Hom hỏm

    xem hỏm (láy).
  • Hôm kia

    day before yesterday.
  • Hôm mai

    như hôm sớm
  • Hợm mình

    put on aies., dù có tài giỏi hơn người đi nữa thì cũng không nên hợm mình, one should never put on airs even if one is more talented...
  • Hôm nay

    danh từ, today, cho đến hôm nayuntil todayhôm nay bao nhiêu rồi?what's the date today?; what's today's date?cơ hội duy nhất là phải đi...
  • Hôm nọ

    the other day.
  • Hôm sau

    the following day, the next day.
  • Hôm sớm

    (cũng nói hôm mai) morning and evening., hôm sớm chăm sóc cha mẹ già, to look after one's old parents morning and evening.
  • Hòm xiểng

    trunk and hamper.
  • Hôm xưa

    one long past day., như hôm kia
  • Hôn ám

    benighted., triều đình hôn ám, benighted court.
  • Hòn bi

    danh từ, marble
  • Hỗn chiến

    engage in a battle royal, engage in a dog-fight.
  • Hòn dái

    danh từ, testicle
  • Hòn đạn

    bullet., nơi mũi tên hòn đạn, battlefield.
  • Hờn dỗi

    to sulk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top