Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hối tiếc

Thông dụng

Repent [of], regret.

Xem thêm các từ khác

  • Hồi tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) letter of reply.
  • Hồi tỉnh

    Động từ, to recover to consciousness
  • Hồi tố

    (luật) retroactive.
  • Hỏi tội

    have it in for.
  • Hồi trước

    in the past.
  • Hồi ức

    recollect, reminisce.
  • Hồi văn

    palindrome.
  • Hỏi vợ

    ask for a girl s hand (from her parents...).
  • Hồi xuân

    undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause.
  • Hội ý

    meet and compare notes, have exchange of ideas.
  • Hợm đời

    behave supercilious.
  • Hom hem

    wasted, decrepit., Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem, to have a wasted face after a long illness., cụ già hom hem, a decrepit old man.
  • Hóm hỉnh

    như hóm
  • Hom hỏm

    xem hỏm (láy).
  • Hôm kia

    day before yesterday.
  • Hôm mai

    như hôm sớm
  • Hợm mình

    put on aies., dù có tài giỏi hơn người đi nữa thì cũng không nên hợm mình, one should never put on airs even if one is more talented...
  • Hôm nay

    danh từ, today, cho đến hôm nayuntil todayhôm nay bao nhiêu rồi?what's the date today?; what's today's date?cơ hội duy nhất là phải đi...
  • Hôm nọ

    the other day.
  • Hôm sau

    the following day, the next day.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top