Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hôm sau

Thông dụng

The following day, the next day.

Xem thêm các từ khác

  • Hôm sớm

    (cũng nói hôm mai) morning and evening., hôm sớm chăm sóc cha mẹ già, to look after one's old parents morning and evening.
  • Hòm xiểng

    trunk and hamper.
  • Hôm xưa

    one long past day., như hôm kia
  • Hôn ám

    benighted., triều đình hôn ám, benighted court.
  • Hòn bi

    danh từ, marble
  • Hỗn chiến

    engage in a battle royal, engage in a dog-fight.
  • Hòn dái

    danh từ, testicle
  • Hòn đạn

    bullet., nơi mũi tên hòn đạn, battlefield.
  • Hờn dỗi

    to sulk
  • Hờn giận

    to be in sulks
  • Hồn ha hổn hển

    xem hổn hển (láy).
  • Hơn hẳn

    by far., cái này tốt hơn hẳn, this is better by far.
  • Hỗn hào

    impertinent, saucy impudent, cheeky., Đừng có hỗ hào thế!, none of that cheek of yours!
  • Hồn hậu

    upright, righteous., con người hồn hậu, an upright person.
  • Hỏn hẻn

    (hỏn hẻn cười) to give a shy smile.
  • Hôn hít

    kiss and hug., bà mẹ hôn hít con, the mother kissed and hugged her little child.
  • Hớn hở

    tính từ, merry; gay; radiant
  • Hon hỏn

    xem hỏn (láy).
  • Hờn hợt

    be glib., miệng hờn hợt, to have a glib tongue., nói cười hờn hợt, to speak and laugh glibly.
  • Hỗn láo

    tính từ, insolent; impertinent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top