Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hũu sản

Thông dụng

Propertied, moneyed, belonging to the haves.
Các tầng lớp hữu sản
The moneyed classes, The propertied classes.
Những người hữu sản những người sản
The haves and the havenots.

Xem thêm các từ khác

  • Hữu tài

    (từ cũ; nghĩa cũ) talented., hữu tài vô hạnh, talented but without virtue.
  • Hữu tâm

    kind-hearted people.
  • Hưu thẩm

    (kỳ hưu thẩm) vacation.
  • Hữu thần

    theistic., (thuyết hữu thần) theism.
  • Hữu thanh

    (ngôn ngữ học) voiced.
  • Hữu tính

    (sinh học) sexual., sinh sản hữu tính, sexual reproduction.
  • Hữu trách

    (ít dùng) responsable, (nhà hữu trách) the authorities.
  • Hưu trí

    Động từ: to retire on a pension, tiền hưu trí, retired pay
  • Hữu ý

    tính từ, intentional, wilful
  • Hủy báng

    backbite, defame, denigrate.
  • Húy nhật

    (ít dùng) death anniversary day.
  • Huých

    như hích
  • Huyền ảo

    illusory, visionnary, fanciful, subtil., một cảnh huyền ảo, a fanciful scenery, an errie scenery.
  • Huyện bộ

    district political party branch.
  • Huyền chức

    (từ cũ; nghĩa cũ) relieve of one s function., tên tri huyện bị huyền chức, a district chief relieved of his function.
  • Huyền đề

    dew-claw., con chó huyền đề, a dew-clawed dog.
  • Huyền diệu

    tính từ, marvellous; mysterious
  • Huyện đoàn

    district youth union.
  • Huyện đội

    district armed forces.
  • Huyên đường

    (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) mother.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top