Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hơn nữa

Mục lục

Thông dụng

Moreover.
Anh ấy người biết điều hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác
He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

further

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

furthermore

Xem thêm các từ khác

  • Việc làm

    danh từ, act, action, affairs, business, employment, job, position, post, situation, work, work piece, deed, action, job, work, bảo hiểm chuyên...
  • Hống hách

    overbearing, domineering., overbearing, chống tệ cán bộ viên chức hống hách với nhân dân, to fight against offcials domineering over the...
  • Hạn ngạch

    (ktế) limit; quota,, limit, limitation, quota, restrained limit, hạn mức phân loại ( của hạn ngạch ), category limit, hạn ngạch giao...
  • Ghế đẩu

    danh từ., stool, tabouret, stool
  • Hồng thập tự

    danh từ, red cross, red cross
  • Hồng thủy

    the deluge, the flood., deluge
  • Ghê tởm

    tính từ., loathe, hideous; disgusting.
  • Ghế tựa

    như ghế dựa., high-backed chair
  • Ghế xếp

    folding-chair, folding-stool., folding chair
  • Viếng thăm

    Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm...
  • Ghi nhớ

    Động từ., memorize, note, to engrave; to impress deeply.
  • Ghi tên

    enter one's name on a list., enroll, registered, ghi tên đi bộ đội, to enter one's name on the recruiting list.
  • Ghi ý

    (ngôn ngữ học) ideographic., ideographic, chữ viết ghi ý, ideographic script.
  • Phiên dịch

    to translate., translate, phiên dịch viên, translator.
  • Hộp đêm

    night-club, cabaret., night bar, night club, bistro, night club, strip-joint
  • Phiến diện

    unilateral, one-sided., ex part, ex partial, lý luận phiến diện, a unilateral argument.
  • Gia cố

    consolidate, reinforce, strengthen, mechanical stage, attach, attached, back, brace, bracing, buttress, consolidate, consolidation, fasten, fastened, fixing,...
  • Gia cường

    (ít dùng) như gia cố, accentuation, reinforce
  • Ngang giá

    at par., par, parchment paper, parity, parity price, ngang giá cố định, fixed parity, ngang giá lãi suất bảo đảm, covered interest parity,...
  • Tinh khiết

    tính từ, crystal, fine filter, pure, clean
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top