Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạn ngạch

Mục lục

Thông dụng

(ktế) Limit; quota,

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

limit
hạn mức phân loại (của hạn ngạch)
category limit
hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
trading limit
hạn ngạch nhận bảo hiểm
underwriting limit
hạn ngạch thuế thấp nhất
lowest taxable limit
tổng hạn ngạch (của quota)
aggregate limit
limitation
hạn ngạch vận phí
freight limitation
quota

Giải thích VN: Cũng còn gọi hạn mức số lượng (QR-quantity restriction), sự giới hạn do Nhà nước áp đặt cho các hạng mục mậu dịch. Hạn ngạch nhập khẩu được thực thi để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi bị cạnh tranh làm thiệt [[hại.]]

chế độ hạn ngạch
quota system
chế độ hạn ngạch ngoại hối
exchange quota system
chế độ hạn ngạch nhập khẩu
import quota system
chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
automatic import quota system
chế độ hạn ngạch xuất khẩu
system of export allotment quota
chính sách hạn ngạch
quota policy
gửi theo hạn ngạch
quota delivery
hạn ngạch bổ sung
additional quota
hạn ngạch chi phí
expense quota
hạn ngạch tính phân biệt
discriminatory quota
hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu
export retention quota
hạn ngạch hỗn hợp
mixed quota
hạn ngạch mậu dịch
trade quota
hạn ngạch mua
buying quota
hạn ngạch ngoại hối
exchange quota
hạn ngạch nhập khẩu
import quota
hạn ngạch nhập khẩu song phương
bilateral import quota
hạn ngạch nhập khẩu tự động
automatic import quota
hạn ngạch nhập khẩu đơn phương
unilateral import quota
hạn ngạch quan thuế
customs quota
hạn ngạch quy định đơn phương
unilateral set quota
hạn ngạch sản lượng tiêu thụ
quota on output and sales
hạn ngạch số lượng mậu dịch
quantitative trade quota
hạn ngạch song phương
bilateral quota
hạn ngạch tạm định
provisional quota
hạn ngạch theo khu vực
regional quota
hạn ngạch thuế quan
duty quota
hạn ngạch thuế quan
tariff quota
hạn ngạch toàn cầu
global quota
hạn ngạch vận tải
transport quota
hạn ngạch xuất khẩu
export quota
hạn ngạch xuất khẩu tự động
voluntary export quota
hạn ngạch đã điều chỉnh
revised quota
hạn ngạch đặc biệt
special quota
hạn ngạch đơn phương
unilateral quota
hiệp ước phân chia hạn ngạch
quota-share treaty
hiệp định hạn ngạch mậu dịch
trade quota agreement
ngoài hạn ngạch
above quota
phân phối hạn ngạch
quota allocation
quyền ưu tiên hạn ngạch
quota priority
sự chuyển nhượng hạn ngạch
transfer of quota
sự dùng trước (hạn ngạch)
anticipation (ofquota)
theo tỷ lệ hạn ngạch
quota proration
thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
quota agreement
thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
quota agreement
việc định hạn ngạch
quota fixing
để lại (hạn ngạch)
carry-over (ofquota)
điều khoản hạn ngạch
quota clause
định hạn ngạch
quota fixing
đơn xin hạn ngạch nhập khẩu
application for import quota
restrained limit

Xem thêm các từ khác

  • Ghế đẩu

    danh từ., stool, tabouret, stool
  • Hồng thập tự

    danh từ, red cross, red cross
  • Hồng thủy

    the deluge, the flood., deluge
  • Ghê tởm

    tính từ., loathe, hideous; disgusting.
  • Ghế tựa

    như ghế dựa., high-backed chair
  • Ghế xếp

    folding-chair, folding-stool., folding chair
  • Viếng thăm

    Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm...
  • Ghi nhớ

    Động từ., memorize, note, to engrave; to impress deeply.
  • Ghi tên

    enter one's name on a list., enroll, registered, ghi tên đi bộ đội, to enter one's name on the recruiting list.
  • Ghi ý

    (ngôn ngữ học) ideographic., ideographic, chữ viết ghi ý, ideographic script.
  • Phiên dịch

    to translate., translate, phiên dịch viên, translator.
  • Hộp đêm

    night-club, cabaret., night bar, night club, bistro, night club, strip-joint
  • Phiến diện

    unilateral, one-sided., ex part, ex partial, lý luận phiến diện, a unilateral argument.
  • Gia cố

    consolidate, reinforce, strengthen, mechanical stage, attach, attached, back, brace, bracing, buttress, consolidate, consolidation, fasten, fastened, fixing,...
  • Gia cường

    (ít dùng) như gia cố, accentuation, reinforce
  • Ngang giá

    at par., par, parchment paper, parity, parity price, ngang giá cố định, fixed parity, ngang giá lãi suất bảo đảm, covered interest parity,...
  • Tinh khiết

    tính từ, crystal, fine filter, pure, clean
  • Xích

    danh từ, động từ, chain, chain, băng chuyền xích để chảy vòng, heart shackle chain, băng chuyền xích để xẻ thịt, dressing chain,...
  • Xích đạo

    danh từ, equator, equator
  • Xin

    Động từ, apply for, request, to ask (for), to beg
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top