Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hầm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trench; vault; cellar
hầm rượu
wine-cellar

Động từ

To stew; to braise; to simmer
hầm thịt
to stew beef
To bake; to kiln
hầm gạch
to bake bricks

Xem thêm các từ khác

  • Hẩm

    Thông dụng: tính từ, nusty; smelling or tasting sour or stale
  • Hạm

    Thông dụng: Danh từ: battleship, khu trục hạm, destroyer
  • Hàm ân

    Thông dụng: owe (someone) a favour.
  • Trung thu

    Thông dụng: danh từ, mid-autumn
  • Hạm đội

    Thông dụng: Danh từ: fleet, hạm đội chiến đấu, batile fleet
  • Trúng tủ

    Thông dụng: Động từ, to hit it
  • Trùng tu

    Thông dụng: Động từ, to restore
  • Hầm hầm

    Thông dụng: như hằm hằm
  • Hằm hằm

    Thông dụng: tính từ, angry; furious
  • Hầm hập

    Thông dụng: nóng hầm hập stiflingly hot.very hot with fever; burning with fever.
  • Hầm hè

    Thông dụng: như hằm hè
  • Hằm hè

    Thông dụng: be angrity spoiling for (a fight)., lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau, to be always angrily...
  • Hăm hở

    Thông dụng: with zeal; with fervour
  • Truông

    Thông dụng: danh từ, moor
  • Hằm hừ

    Thông dụng: như hằm hè
  • Trường

    Thông dụng: danh từ, tính từ, school, field; ground, long
  • Trưởng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, head, leader, eldest; chief, head
  • Trường ca

    Thông dụng: danh từ, epic
  • Hâm mộ

    Thông dụng: Động từ, to like; to have admiration
  • Hầm mỏ

    Thông dụng: danh từ, mine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top