Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hẳn

Thông dụng

Surely; certainly; completely; for good
đi hẳn
to go for good
out (phụ họa cho một số động từ)
say it out
laugh out loud

Xem thêm các từ khác

  • Hạn

    Thông dụng: Tính từ: limit; term, danh từ, không giới hạn, without limit,...
  • Hận

    Thông dụng: tính từ, hatred; raueour; resentment
  • Truyện

    Thông dụng: danh từ, story
  • Hàn đới

    Thông dụng: frigid zone.
  • Tu

    Thông dụng: Động từ, to knock up, to sit in meditation
  • Thông dụng: Động từ, to shell
  • Thông dụng: *, tính từ, four, fourth, private, personal
  • Từ

    Thông dụng: Động từ, to run (ride at full gallop), to sacrifice, to worship
  • Hằn học

    Thông dụng: Động từ, to bear a grudge
  • Hẳn hoi

    Thông dụng: không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi either do nothing or do something and do it thoroughly.,...
  • Hẳn hòi

    Thông dụng: thorough, proper.
  • Từ bỏ

    Thông dụng: Động từ, to give up, to abandon; to desert
  • Hãn hữu

    Thông dụng: rare; scare
  • Tử cung

    Thông dụng: danh từ, uterus
  • Tụ điện

    Thông dụng: danh từ, capacitor
  • Hằn thù

    Thông dụng: như thù hằn
  • Từ điển

    Thông dụng: danh từ, dictionary
  • Tự động

    Thông dụng: tính từ, automatic
  • Tu dưỡng

    Thông dụng: Động từ, to sefl-improve
  • Háng

    Thông dụng: danh từ, groin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top