Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ kanban

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

kanban system

Giải thích VN: Một dạng hệ thống quản tài nguyên lập tức sử dụng các tấm thẻ để hiển thị trạng thái của tài nguyên quản các mức sản xuất. (Từ một từ tiếng Nhật nghĩa "thẻ" ([[card)).]]

Giải thích EN: A type of just-in-time inventory system that uses cards to display the status of the inventory and to control production levels. (Froma Japanese word for "card.").

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top