Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự quăn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

curling
sự quăn băng
tape curling
coiling
sự quấn dây
conductor coiling
convolute
spooling
take-up
wind
sự quấn vào
wind-up
sự quản đốc cường độ của mặt trời
monitoring of the solar wind
winding
sự quấn cốt
reinforcement wire winding
sự quấn cuộn dây
coil winding
sự quấn dây nối tiếp
series winding
sự quấn dây đồng tâm
concentric winding
sự quấn lõi
reinforcement wire winding
sự quấn thành lớp
layer winding
sự quấn từ giữa
center winding
sự quấn từ giữa
centre winding
wrapping
sự quấn ống
pipe wrapping
cockles
crimp
curl

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

embassy
nhân viên sứ quán
embassy employee

Xem thêm các từ khác

  • Sự quăn băng

    tape wrap, tape curling
  • Sự quấn băng kín

    tape closure
  • Không kỳ dị

    non-singular, conic không kỳ dị, non-singular conic, phân phối không kỳ dị, non-singular distribution, quađric không kỳ dị, non-singular...
  • Không làm việc

    idle, inoperative, non-driving
  • Không lặng

    rimmed, unkilled
  • Hệ kết đông đồ hộp

    can freezer, can freezing system, can froster
  • Hệ kết đông lỏng

    liquid freezer, liquid freezing system, liquid froster
  • Hệ kết đông nhanh băng chuyền

    belt freezing machine, conveyor freezing machine, conveyor freezing system, conveyor quick freezer, conveyor quick freezing system, conveyor quick froster,...
  • Hệ kết đông sâu

    deep-freezing apparatus, deep-freezing system, extra-low temperature freezer
  • Hệ kết đông thương mại

    commercial freezer, commercial freezing system, commercial freezing unit, commercial froster
  • Sự quấn dây

    conductor coiling, sheath, sheathing, stranding, winding, wrapping, sự quấn dây nối tiếp, series winding, sự quấn dây đồng tâm, concentric...
  • Sự quan hệ

    relation, relationship, sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian, temperature-time relationship
  • Không liên kết

    unbind, uncouple, unlink
  • Không liên quan

    absolute, irrelevant, unrelated
  • Không liên tục

    discontinued, discontinuous, intermittently, non-contiguous, non-continuous, biến không liên tục, discontinuous variable, nhóm không liên tục,...
  • Không lỗ

    blind, dumb, payability, cyclopean, enormous, giant, gigantic, cộng hưởng e2 khổng lồ, giant e2 resonance, cộng hưởng eo khổng lồ, giant...
  • Không lóa

    glare-free
  • Hệ khóa liên động

    interlocking system, hệ khóa liên động điện, electric-interlocking system
  • Hệ khối

    board measure, giải thích vn : hệ thống đo thể tích gỗ trong đó đơn vị cơ bản là khối [[gỗ.]]giải thích en : a system of...
  • Hệ khởi động

    triggering systems, actuator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top