Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số suy giảm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

attenuation coefficient
hệ số suy giảm ảnh
image attenuation coefficient
hệ số suy giảm tuyến tính
linear attenuation coefficient
attenuation factor
damping coefficient
damping ratio
decay factor
degeneration factor
ratio of reduction

Giải thích VN: Tỷ số của các cục đá kích cỡ lớn nhất trước khi chúng đi vào máy nghiền kích cỡ của đá đã [[nghiền.]]

Giải thích EN: The ratio of maximum-sized stones before they enter a crusher to the size of the crushed stone.

reduction ratio

Giải thích VN: 1. tỷ số giữa kích cỡ của cấp liệu với kích cỡ của sản phẩm trong một hoạt động nghiền. 2. sự giảm tốc độ đạt được thông qua hệ bánh răng. 3. tỷ số giữa dòng vào một máy phát với dòng [[ra.]]

Giải thích EN: 1. the ratio of feed size to product size in a milling operation.the ratio of feed size to product size in a milling operation.2. the reduction in speed obtained through gearing.the reduction in speed obtained through gearing.3. the ratio of current that is input to a transformer to the output current.the ratio of current that is input to a transformer to the output current.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top