- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống ống dẫn khí khô
dry-pipe system, giải thích vn : một hệ thống bình phun được sử dụng trong thời tiết lạnh và chỉ vận hành khi không khí... -
Hệ thống ống dẫn ngầm
underground conduit system -
Hệ thống ống đặt bằng
lay flat tubing -
Hệ thống ống nước
plumbing -
Sự thoái biến ưa khí
aerobic degradation -
Sự thoái hóa
degeneracy, degeneration, degradation, devolution, degeneracy, degeneration, katagenesis, regression, retrogradation, retrogradation, degeneration, degradation,... -
Sự thoái lui
recession, regression, retrogression, setback, sự thoái lui của sườn thung lũng, recession of valley sides -
Kiểm chứng
verify; confirm., master, muster, proofing, sense, verify, không kiểm chứng, no proofing -
Kiểm chứng lại
reprove, retest, tín hiệu chống kiểm chứng lại, retest signal reticulation -
Kiểm định
calibrate, test, testing, kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm, to test hypothesis with experiment, kiểm định giả thiết thống... -
Hệ thống pha khóa
phase-locked system, giải thích vn : một hệ thống rada bao gồm một máy tạo dao động cố định dùng để xác định các số... -
Hệ thống phân chia
slit system -
Sự thoát
escapement, evacuation, exhaust, outflow, sự thoát khỏi dòng, line escapement, sự thoát mở rộng, expand escapement -
Sự thoát khí
air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing, bleeding, exhaust -
Sự thoát nước
dewater, dewatering, drainage, draining, water disposal, water drainage, sự thoát nước bằng hệ giếng, drainage by well points, sự thoát... -
Kiềm hóa
causticize, alkalinize, alkalization, alkalize -
Kiểm kê
inventory., inventory, kiểm kê những gì có trong nhà, to inventory the contents of a house., hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, loop... -
Kiểm nghiệm
analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure,... -
Hệ thống phân loại
classification system, classification system, grading system, hệ thống phân loại cấp bậc, hierarchical classification system, hệ thống phân... -
Sự thoát nước thẳng đứng
vertical drainage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.