Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống ống dẫn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conduit system
hệ thống ống dẫn ngầm
underground conduit system
duct system
hệ thống ống dẫn kép
dual duct system
hệ thống ống dẫn kép
dual duct system (airconditioning)
hệ thống ống dẫn đơn
single duct system
pipework
piping

Giải thích VN: Sự sắp xếp các đường ống để chuyển tải [[nước.]]

Giải thích EN: An arrangement of pipes set up to convey fluid.

hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
refrigerant piping system

Xem thêm các từ khác

  • Hệ thống ống dẫn khí khô

    dry-pipe system, giải thích vn : một hệ thống bình phun được sử dụng trong thời tiết lạnh và chỉ vận hành khi không khí...
  • Hệ thống ống dẫn ngầm

    underground conduit system
  • Sự thoái biến ưa khí

    aerobic degradation
  • Sự thoái hóa

    degeneracy, degeneration, degradation, devolution, degeneracy, degeneration, katagenesis, regression, retrogradation, retrogradation, degeneration, degradation,...
  • Sự thoái lui

    recession, regression, retrogression, setback, sự thoái lui của sườn thung lũng, recession of valley sides
  • Kiểm chứng

    verify; confirm., master, muster, proofing, sense, verify, không kiểm chứng, no proofing
  • Kiểm chứng lại

    reprove, retest, tín hiệu chống kiểm chứng lại, retest signal reticulation
  • Kiểm định

    calibrate, test, testing, kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm, to test hypothesis with experiment, kiểm định giả thiết thống...
  • Hệ thống pha khóa

    phase-locked system, giải thích vn : một hệ thống rada bao gồm một máy tạo dao động cố định dùng để xác định các số...
  • Sự thoát

    escapement, evacuation, exhaust, outflow, sự thoát khỏi dòng, line escapement, sự thoát mở rộng, expand escapement
  • Sự thoát khí

    air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing, bleeding, exhaust
  • Sự thoát nước

    dewater, dewatering, drainage, draining, water disposal, water drainage, sự thoát nước bằng hệ giếng, drainage by well points, sự thoát...
  • Kiềm hóa

    causticize, alkalinize, alkalization, alkalize
  • Kiểm kê

    inventory., inventory, kiểm kê những gì có trong nhà, to inventory the contents of a house., hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, loop...
  • Kiểm nghiệm

    analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure,...
  • Hệ thống phân loại

    classification system, classification system, grading system, hệ thống phân loại cấp bậc, hierarchical classification system, hệ thống phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top