Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống làm tan tuyết

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

snow-melting system

Giải thích VN: Một hệ thống dùng để làm tan tuyết trên đường, thường bao gồm các ống nhiệt hay cáp điện chôn bên dưới mặt [[đường.]]

Giải thích EN: A system for melting snow from a roadway, usually consisting of heating pipes or electric cables imbedded below the roadway.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top