- Từ điển Việt - Anh
Kích thước
|
Thông dụng
Danh từ
- measure; size; dimension
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
caliber
caliper
clearance (diagram)
dimension
- chiều đo kích thước
- size dimension
- dãy kích thước môđun
- modular dimension range
- dãy kích thước tiêu chuẩn
- normal dimension series
- dung sai kích thước
- dimension limits
- khe kích thước
- dimension gap
- kích thước bảng
- tabular dimension
- kích thước bảng
- tabulator dimension
- kích thước bao ngoài
- overall dimension
- kích thước bên trong
- inside dimension
- kích thước bên trong
- interior dimension
- kích thước căn bản
- base dimension
- kích thước cấu tạo
- constructional dimension
- kích thước chỉ dẫn
- reference dimension
- kích thước chuẩn
- reference dimension
- kích thước chung
- general dimension
- kích thước có phần chừa
- dimension with allowance
- kích thước dài
- linear dimension
- kích thước danh nghĩa
- general dimension
- kích thước danh nghĩa
- nominal dimension
- kích thước gabarit
- overall dimension
- kích thước giới hạn
- limit dimension
- kích thước góc
- angular dimension
- kích thước hình học chính của ghi
- geometrical main dimension of a switch
- kích thước khuôn khổ
- overall dimension
- kích thước lắp
- connecting dimension
- kích thước lắp
- mating dimension
- kích thước lắp bằng công cụ
- tool fitting dimension
- kích thước lắp ghép
- fitting dimension
- kích thước lắp nối
- connecting dimension
- kích thước lắp nối
- mating dimension
- kích thước lắp ráp
- assembly dimension
- kích thước lắp ráp
- mounting dimension
- kích thước liên kết
- conjunction dimension
- kích thước liên kết
- connection dimension
- kích thước lớn nhất
- overall dimension
- kích thước môđun
- modular dimension
- kích thước môđun danh nghĩa
- nominal modular dimension
- kích thước môđun không
- modular zero dimension
- kích thước môđun ưu tiên
- preferable modular dimension
- kích thước môđun zero
- modular zero dimension
- kích thước ngang góc
- across corner dimension
- kích thước ngoài
- overall dimension
- kích thước quy chiếu
- reference dimension
- kích thước tham chiếu
- reference dimension
- kích thước theo cấp
- stepped dimension
- kích thước theo chiều dài
- linear dimension
- kích thước thiết kế
- specified dimension
- kích thước thực tế
- actual dimension
- kích thước thường
- normal dimension
- kích thước tới hạn
- overall dimension
- kích thước tới hạn điều hợp môđun
- modular critical coordinating dimension
- kích thước tổng
- overall dimension
- kích thước tra cứu
- reference dimension
- kích thước vật lý
- physical dimension
- kích thước vuông
- square dimension
- kích thước đặt
- adjusting dimension
- kích thước đặt
- setting dimension
- kích thước đặt chìa vặn
- across-flats dimension
- kích thước để dôi
- dimension with allowance
- kích thước điều chỉnh
- setting dimension
- kích thước định vị
- adjusting dimension
- kích thước định vị
- setting dimension
- kích thước đối tiếp
- connecting dimension
- kích thước đối tiếp
- mating dimension
- kích thước được phép
- toleranced dimension
- kiểm tra kích thước
- dimension measurement
- sơ đồ kích thước
- overall-dimension diagram
- sơ đồ kích thước
- overall-dimension scheme
- sự phân cấp kích thước môđun
- modular dimension range
- sự đo kích thước
- dimension measure
- tiêu chuẩn kích thước
- dimension standard specifications
- tổng kích thước
- overall dimension
- đo kích thước
- dimension measurement
- đường kích thước
- dimension line
dimensions
- chuỗi kích thước
- continuous chain of dimensions
- dãy kích thước môdun
- series of modular dimensions
- dãy kích thước điển hình
- standard dimensions series
- dãy liên tục của kích thước
- continuous chain of dimensions
- giới hạn kích thước
- boundary dimensions
- kích thước biên
- boundary dimensions
- kích thước biên ngoài
- external dimensions
- kích thước giới hạn
- boundary dimensions
- kích thước giới hạn
- limit dimensions
- kích thước giới hạn
- limited dimensions
- kích thước giới hạn
- overall dimensions
- kích thước hạn định
- limited dimensions
- kích thước làm việc
- working dimensions
- kích thước mặt cắt
- cross-sectional dimensions
- kích thước ngoài
- external dimensions
- kích thước phân tử
- molecular dimensions
- kích thước phủ bì
- overall dimensions
- kích thước thân
- body dimensions
- kích thước thẳng
- linear dimensions
- kích thước toàn bộ
- overall dimensions
- kích thước tổng thể
- overall dimensions
- sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)
- scattering of dimensions
- sự đánh dấu nhận dạng kích thước
- identification marking of dimensions
extension
extent
magnitude
measurable
measure
measurement
measurements
series of modular dimensions
size
- ảnh hưởng kích thước
- size effect
- chiều đo kích thước
- size dimension
- có kích thước cho trước
- up to size
- có kích thước danh nghĩa
- up to size
- có kích thước lớn
- large size
- có kích thước lớn
- of ample size
- dung sai kích thước
- size margin
- dung sai kích thước
- size tolerance
- dung sai kích thước
- tolerance in size
- gá ở kích thước chính xác
- to set to exact size
- giảm kích thước
- size loss
- giấy có kích thước không chuẩn
- non standard size paper
- giấy kích thước chuẩn
- standard size paper
- giới hạn kích thước
- limit size
- giới hạn kích thước
- size limit
- hao hụt kích thước
- size loss
- hệ số kích thước
- size effect factor
- hệ số kích thước thể tích
- volume size factor
- khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
- to restore the window to normal size
- không đúng kích thước
- out of size
- Kích thước A
- A size
- kích thước ảnh
- image size
- kích thước ảnh
- picture size
- kích thước bản ghi
- record size
- kích thước bao trùm
- overall size
- kích thước biểu kiến
- apparent size
- kích thước bình thường
- normal size
- kích thước bó
- packet size
- kích thước bộ nhớ
- memory size
- kích thước bộ nhớ
- storage size
- kích thước bộ nhớ đệm thu tiếp theo
- Next Receive Buffer Size (NXT-FD-SIZE)
- kích thước bước
- step size
- kích thước bước trên máy vẽ
- plotter step size
- kích thước cách điện
- insulation size
- kích thước chính xác
- true-to-size
- kích thước chuẩn
- basis size
- kích thước chuẩn
- standard size
- kích thước chùm xung cực đại
- Maximum Burst Size (ATM) (MBS)
- kích thước chùm xung được qui ước
- Committed Burst Size (FR)
- kích thước chung
- overall size
- kích thước cơ bản
- basic size
- kích thước có hiệu
- effective size
- kích thước có phần chừa
- size with allowance
- kích thước con trỏ
- point size
- kích thước cốt liệu
- aggregate size
- kích thước cốt liệu lớn nhất
- maximum aggregate size
- kích thước của mã
- code size
- kích thước cửa sổ
- Window Size (WS)
- kích thước cực tiểu
- lower limit size
- kích thước cực đại
- maximum size
- kích thước cực đại
- upper-limit size
- kích thước cụm
- cluster size
- kích thước danh nghĩa
- basis size
- kích thước danh nghĩa
- intended size
- kích thước danh nghĩa
- nominal size
- kích thước danh nghĩa
- specified size
- kích thước danh định
- nominal size
- kích thước gia số
- increment size
- kích thước giấy ghi
- size of record paper chart
- kích thước giới hạn
- limit of size
- kích thước giới hạn
- limit size
- kích thước giới hạn
- size limit
- kích thước giới hạn
- ultimate size
- kích thước giới hạn dưới
- minimum size
- kích thước giới hạn trễ
- maximum size
- kích thước giới hạn trên
- maximum size
- kích thước gói
- packet size
- kích thước hàng đợi
- queue size
- kích thước hạt
- grain size
- kích thước hạt
- partial size
- kích thước hạt
- particle size
- kích thước hạt
- pore size
- kích thước hạt hiệu dụng
- effective gain size
- kích thước hình
- picture size
- kích thước hình ảnh
- image size
- kích thước hoàn thành
- finished size
- kích thước khối
- block size
- kích thước khởi đầu
- starting size
- kích thước khung cực đại
- maximum frame size
- kích thước khung tối đa
- maximum frame size
- Kích thước khung/Trạng thái khung
- Frame Size/Frame Status (FS)
- kích thước khuôn khổ
- overall size
- kích thước kim cương ở dụng cụ cắt
- diamond size
- kích thước liên cung
- cluster size
- kích thước lô
- lot size
- kích thước lỗ mặt cắt
- size of section
- kích thước lỗ rây
- size of mesh
- kích thước lỗ sàng
- mesh size
- kích thước lỗ sàng
- screen size
- kích thước lỗ sàng
- sieve size
- kích thước lỗ sàng
- size of mesh
- kích thước lõi nhớ
- core size
- kích thước lớn nhất
- maximum size
- kích thước lớn nhất
- upper-limit size
- kích thước lớn nhất của cốt liệu
- maximum size of aggregate
- kích thước mã
- code size
- kích thước ma trận
- matrix size
- kích thước màn hình
- display size
- kích thước màn hình thay thế
- alternate screen size
- kích thước mảng
- array size
- kích thước mảng mặc định
- default array size
- kích thước mẫu
- sample size
- kích thước miền
- region size
- kích thước mục
- item size
- kích thước nhỏ
- small-size
- kích thước nhỏ nhất
- lower limit size
- kích thước nhỏ nhất
- minimum size
- kích thước nhóm
- cluster size
- kích thước phân tử
- molecular size
- kích thước phong bì
- envelope size
- kích thước quá cỡ của nhóm bit
- Excess Burst Size (FR)
- kích thước sau khi xén
- trimmed size
- kích thước sau xén
- trim size
- kích thước sau xén
- trimmed size
- kích thước sửa chữa
- repair size
- kích thước tăng
- incremental size
- kích thước tăng gấp đôi
- twice size
- kích thước tệp
- file size
- kích thước tệp tin
- file size
- kích thước thành phẩm
- finished size
- kích thước theo DIN
- DIN size
- kích thước theo lô
- batch size
- kích thước theo môđun
- modular size
- kích thước thi công
- building size
- kích thước thiết kế
- design size
- kích thước thực
- actual size
- kích thước thực
- effective size
- kích thước thực
- full size
- kích thước thực tế
- actual size
- kích thước toàn bộ
- total size
- kích thước toàn phần
- overall size
- kích thước tối thiểu
- minimum size
- kích thước tổng cộng
- overall size
- kích thước trang danh định
- nominal page size
- kích thước truyền loạt
- burst size
- kích thước truyền loạt tối đa
- maximum burst size
- kích thước từ
- word size
- kích thước tự nhiên
- actual size
- kích thước tự nhiên
- full size
- kích thước tự nhiên
- natural size
- kích thước từ, cỡ từ
- word size
- kích thước vách ngăn
- partition size
- kích thước vật liệu
- stock size
- kích thước đá ba-lát
- grain size of ballast
- kích thước đã cắt biên (giấy)
- trimmed size
- kích thước để dôi
- size with allowance
- kích thước điểm
- point size
- kích thước điểm ảnh
- pel size
- kích thước đường hàn
- weld size
- kiểm tra kích thước
- size control
- làm tăng kích thước
- size enlargement
- lượng dư kích thước
- size margin
- lượng dư kích thước
- size tolerance
- lượng dư kích thước
- tolerance in size
- lượng thừa kích thước
- size margin
- lượng thừa kích thước
- size tolerance
- lượng thừa kích thước
- tolerance in size
- mảng kích thước dự kiến
- assumed-size array
- mẫu thử kích thước chuẩn
- standard size specimen
- ngưỡng kích thước
- size threshold
- phân bố hạt theo kích thước
- particle size distribution
- phân bố kích thước lỗ hổng
- pore size distribution
- sai số kích thước
- error of size
- sự giảm kích thước
- size reduction
- sự kiểm tra kích thước
- size control
- sự phân bố theo kích thước hạt
- particle-size distribution
- sự phân loại theo kích thước (hạt)
- size grading
- sự điều khiển kích thước
- size control
- tăng tối đa kích thước cửa sổ
- to maximize a window size
- tổng kích thước
- overall size
- trường kích thước
- size field
size grade
Xem thêm các từ khác
-
Kích thước (giấy)
caliper, calliper -
Kích thước A
a size, giải thích vn : một kiểu kích thước trong một loạt các kích thước nhất định mà theo đó người ta xử lý vật liệu... -
Kích thước bảng
tabular dimension, tabulator dimension -
Hệ thống lạnh nén hơi
compression refrigerating plant [system], compressor refrigerating system, mechanical compression refrigerating system -
Hệ thống lạnh nén khí
air cycle refrigerating machine, air refrigerating machine [unit, air-cycle refrigerating machine, cold air refrigerating machine [unit, cold air-cycle... -
Sự than hóa
incoalation, carbonizing -
Sự thận trọng
vigilance, kiểm tra sự thận trọng, vigilance control -
Sự thắng
braking, sự thắng hãm khí quyển, aerodynamic braking -
Sự thăng giáng
drift, fluctuation, hunting, inequality, sự thăng giáng ( phụ ) tải, load fluctuation, sự thăng giáng áp suất, pressure fluctuation, sự... -
Sự thăng giáng áp suất
pressure fluctuation -
Sự thăng hoa
sublimation, sublimation, giải thích vn : sự thay đổi trạng thái của một chất từ trạng thái rắn trực tiếp qua trạng thái... -
Kích thước bộ nhớ
memory capacity, memory size, storage size -
Kích thước căn bản
base dimension -
Kích thước cắt
cut sizes -
Kích thước chất hàng
loading gage, loading gauge, loading gauge clearance -
Hệ thống lạnh trung tâm
central (ized) refrigerating plant, central chilling plant [system], central cooling plant [system], central refrigerating station -
Hệ thống lạnh tự động
automated refrigerating installation, automatic refrigerating installation, automatic refrigerating plant -
Hệ thống lập trình
coding system, programming system, hệ thống lập trình hội thoại, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại,... -
Sự thành công
up, giải thích vn : của một thiết bị , vận hành hay hoạt động hoàn [[toàn.]]giải thích en : of a device, functioning or performing... -
Sự thành đá
diagenesis, lithification, lithogenesis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.