Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Họ đạo

Thông dụng

Parish.

Xem thêm các từ khác

  • Vô sự

    Thông dụng: tính từ, unharmed, unhurt
  • Hở hang

    Thông dụng: skimpy, scanty, low-necked., Ăn mặc hở hang, to wear a low-necked dress.
  • Hó hé

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ho he
  • Hò hẹn

    Thông dụng: như hẹn hò
  • Hơ hở

    Thông dụng: in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)., hơ hớ mười sáu xuân...
  • Hồ khẩu

    Thông dụng: earn one s living, feed one s own mouth.
  • Hổ khẩu

    Thông dụng: tiger's mouth., hand's radial side.
  • Voi

    Thông dụng: danh từ, elephant
  • Vôi

    Thông dụng: danh từ, lime
  • Với

    Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to reach out, to reach, with, to, towards, from
  • Hổ lang

    Thông dụng: cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát).
  • Vội

    Thông dụng: tính từ, in a hurry, hasty
  • Hồ lơ

    Thông dụng: blue, apply blue to (laundry).
  • Hổ lốn

    Thông dụng: hotchpotch-like, miscellaneous., món ăn hổ lốn, a hotchpotch., văn chương hổ lốn, hotchpotch-like...
  • Hổ lửa

    Thông dụng: xem rắn hổ lửa
  • Vốn

    Thông dụng: danh từ, phó từ, capital, bond, fund, originally, formerly
  • Hộ lý

    Thông dụng: danh từ, nurse's aid
  • Vờn

    Thông dụng: Động từ, to play with, to set off, to bring out
  • Hộ mạng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như hộ mệnh
  • Võng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hammock, to sag down
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top