Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Học sinh

Thông dụng

Schoolboy, schoolgirl, pupil, student

Xem thêm các từ khác

  • Xuyên tạc

    Động từ, distort
  • Học tập

    train, drill; learn study., follow in the steps of., học tập quân tự, to undergo military training., học tập chăm chỉ, to study with assiduity.,...
  • Xuýt

    tính từ, nearly
  • Xuýt xoát

    tính từ, nearly, about
  • Y

    danh từ, he, him
  • Học thức

    Danh từ: knowledge; learning, người có học thức, educated man
  • Hộc tiết

    như hộc máu
  • Ý chí

    danh từ, will
  • Hộc tốc

    breathless., chạy hộc tốc về nhà, to run home in a breathless hurry., làm hộc để kịp giao hàng, to work breathlessly in order to deliver...
  • Học trò

    danh từ, pupil; school boy; school girl
  • Y khoa

    danh từ, medicine
  • Học việc

    be an apprentice.
  • Ý muốn

    Động từ, wish, desire
  • Ý nghĩ

    danh từ, idea, thought
  • Học xá

    danh từ, dormitory
  • Ý nghĩa

    danh từ, mean, sense
  • Hốc xì

    (thông tục) get nothing at all, gain nothing., hốc xì ăn, to get nothing to eat.
  • Y nguyên

    tính từ, intact, unchanged
  • Hoe

    reddish., hoe hoe (láy, ý giảm)., khóc nhiều mắt đỏ hoe, to get reddish eyes from too much crying., tóc hoe hoe, reddish hair.
  • Ý niệm

    danh từ, concept, notion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top