- Từ điển Việt - Anh
Họng vòi phun (tàu vũ trụ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
throat nozzle
Xem thêm các từ khác
-
Hớp
Động từ: to sip, sip, body, box, cabinet, can, canister, capsule, cartridge, casing, cell, chest, housing, jacket,... -
Ghế gọt đá
banker, giải thích vn : loại ghế đá hay gỗ thợ xây thường sử dụng để gọt đá hay [[gạch.]]giải thích en : a stone or wood... -
Ghế ngồi
seat, ghế ngồi có bọc đệm, upholstered seat, ghế ngồi sau, rear seat, ghế ngồi đệm lò xo, inerspring seat, rãnh điều chỉnh... -
Sự điều chỉnh tiết lưu
throttling control, throttle control -
Sự điều chỉnh tinh
fine adjustment, fine control, fine regulation, fine setting -
Sự điều chỉnh tốc độ
variable speed control, speed control -
Sự điều chỉnh tự động
automatic adjustment, automatic control, automatic regulation -
Sự điều chỉnh tụ tiêu
focusing control -
Sự điều chỉnh ứng suất
stress adjustment -
Hộp ắcqui
battery box, accumulator box -
Hộp băng
cassette, magnetic tape cartridge, tape cartridge, tape cassette, hộp băng từ, magnetic tape cassette, hộp băng từ, magnetic tape cartridge,... -
Ghế trẻ em
child restraint system, child seat, infant seat, giải thích vn : là một ghế phụ có thể di chuyển được để giữ trẻ sơ sinh và... -
Sự điều hành
direction, governing, management, operating, operation, kỹ sư điều hành, operating engineer -
Sự điều hòa
conditioning, compensation, harmonization, stabilization, condition -
Sự điều hòa không khí
air conditioning, sự điều hòa không khí cục bộ, spot [unit] air conditioning, sự điều hòa không khí ôtô, automobile air conditioning,... -
Hộp băng từ
cartridge, cartridge tape drive, cassette, magnetic cartridge, magnetic tape cartridge, magnetic tape cassette, tape cartridge, cassette, bộ phận hộp... -
Hộp bảo vệ
casing, protective box -
Ghế xếp phụ
jump seat -
Ghềnh
Danh từ.: fall; waterfall; whirlpool., race, rapid, rapids, skew, water fall, lên thác xuống ghềnh, up hill... -
Ghép
Động từ., apply, assemblage, assemble, associated, bond, bosom (-piece), brace, catenation, composite, compound, concatenate, concatenation, connect,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.