Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hỏa xa

Thông dụng

Danh từ

Train
đường xa
railway; railroad

Xem thêm các từ khác

  • Hoác

    Thông dụng: open wide., hoang hoác (láy, ý tăng)., hoác miệng ra mà ngáp, to open one's mouth wide and yawn.
  • Hoắc

    Thông dụng: very, xấu hoắc, very ugly
  • Xén

    Thông dụng: Động từ, to cut, to trim
  • Xẹo

    Thông dụng: tính từ, slanting
  • Hoái

    Thông dụng: constantly, repeatedly., Địch thất bại hoài, the enemy suffered repeated defeats.
  • Hoài

    Thông dụng: tính từ, always; continually; endlessly
  • Hoại

    Thông dụng: danh từ, arbotive
  • Xẹp

    Thông dụng: tính từ, Động từ, flat, to go down
  • Xi

    Thông dụng: danh từ, sealing wax, polish
  • Thông dụng: Động từ, leak out, escape
  • Hoán

    Thông dụng: refine and boil down., hoán nước đường, to refine and boil down some sirup., Đường hoán,...
  • Hoàn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, pill, to return; to give back; to restore
  • Hoạn

    Thông dụng: Động từ, to castrate; to evirate; to geld
  • Xìu

    Thông dụng: Động từ, fall, to be flat
  • Xỉu

    Thông dụng: Động từ, to be faint
  • Xo

    Thông dụng: tính từ, (buồn xo) very sad
  • Thông dụng: danh từ, corner
  • Xỏ

    Thông dụng: Động từ, to thread, to slip
  • Thông dụng: danh từ, thread, fibre
  • Xổ

    Thông dụng: Động từ, to rush into
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top